Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Polish Złoty (PLN)
L1/PLN: 1 L1 ≈ zł0.22 PLN
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł0.2223. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng PLN là zł2,043,547.94. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng PLN đã giảm zł-0.002118, thể hiện mức giảm -3.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng PLN là zł3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.1914.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang PLN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang PLN là zł0.22 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -3.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05774 | -3.46% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05774, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.46%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05774 và -3.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi L1 sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.22PLN |
2L1 | 0.44PLN |
3L1 | 0.66PLN |
4L1 | 0.88PLN |
5L1 | 1.11PLN |
6L1 | 1.33PLN |
7L1 | 1.55PLN |
8L1 | 1.77PLN |
9L1 | 2.00PLN |
10L1 | 2.22PLN |
1000L1 | 222.37PLN |
5000L1 | 1,111.87PLN |
10000L1 | 2,223.74PLN |
50000L1 | 11,118.71PLN |
100000L1 | 22,237.43PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 4.49L1 |
2PLN | 8.99L1 |
3PLN | 13.49L1 |
4PLN | 17.98L1 |
5PLN | 22.48L1 |
6PLN | 26.98L1 |
7PLN | 31.47L1 |
8PLN | 35.97L1 |
9PLN | 40.47L1 |
10PLN | 44.96L1 |
100PLN | 449.69L1 |
500PLN | 2,248.46L1 |
1000PLN | 4,496.92L1 |
5000PLN | 22,484.60L1 |
10000PLN | 44,969.21L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang PLN và từ PLN sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000L1 sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | CHF0.05 CHF |
![]() | kr0.39 DKK |
![]() | £2.82 EGP |
![]() | ₫1,429.57 VND |
![]() | KM0.1 BAM |
![]() | USh215.87 UGX |
![]() | lei0.26 RON |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ﷼0.22 SAR |
![]() | ₵0.91 GHS |
![]() | د.ك0.02 KWD |
![]() | ₦93.98 NGN |
![]() | .د.ب0.02 BHD |
![]() | FCFA34.14 XAF |
![]() | K122.03 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $undefined USD, 1 L1 = € EUR, 1 L1 = ₹ INR , 1 L1 = Rp IDR,1 L1 = $ CAD, 1 L1 = £ GBP, 1 L1 = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
TON chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.61 |
![]() | 0.001515 |
![]() | 0.06521 |
![]() | 130.61 |
![]() | 53.53 |
![]() | 0.2099 |
![]() | 0.9732 |
![]() | 130.61 |
![]() | 760.79 |
![]() | 182.95 |
![]() | 579.88 |
![]() | 0.06493 |
![]() | 87,718.66 |
![]() | 0.001535 |
![]() | 9.07 |
![]() | 35.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Token PLUME: Solusi Inovatif untuk Jaringan RWAfi L1 yang Berbasis Kripto
Jelajahi Token PLUME: Jaringan RWAfi L1 pertama yang difokuskan pada kripto-natif.

Token PLUME: Mengubah Hasil Aset Asli Kripto dengan Jaringan RWAfi L1 Revolusioner
Token PLUME memimpin revolusi RWAfi, dan Jaringan Plume menciptakan ekosistem L1 yang inovatif. Jelajahi aset kripto asli, derivatif RWA, dan penambangan hasil on-chain.

Token S: Mekanisme Insentif DeFi dari Platform L1 EVM Berkualitas Tinggi Sonic
Token S memimpin revolusi platform EVM L1 Sonics yang berkinerja tinggi, mencapai 10.000 TPS dan konfirmasi dalam hitungan detik.

Hyperliquid Token HYPE: Sistem Keuangan Terbuka On-chain untuk Blockchain L1 berkinerja tinggi
Jelajahi blockchain L1 revolusioner yang memiliki performa tinggi dan ekonomi token HYPE dari Hyperliquid.

Token HYPE: Token asli Hyperliquid High Performance L1 dan sistem keuangan terbuka on-chain-nya
Token HYPE adalah asli dari ekosistem Hyperliquid, dan sebagai inti dari rantai L1 yang berkinerja tinggi.

XION: Revolusi Blockchain L1 Tanpa Dompet yang Mengubah Aksesibilitas Web3
XION adalah blockchain L1 tanpa dompet yang revolusioner dan dapat diakses secara Web3. Dengan email sederhana, pengguna dapat bergabung dengan mudah, menjembatani kesenjangan antara pengguna kripto yang sudah mahir dan pendatang baru.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Abstraksi Akun: Solusi untuk L1 & Lapisan L2

Ringkasan Singkat dari Peta Jalan Skala Ethereum L1

Sui: Ekosistem yang Muncul dan Model Inovatif L1

Apakah Rollup Berbasis Can Dapat Mencapai Solusi Rollup Berbasis Sequencing L1?

Alasan untuk memiliki batas gas L1 yang lebih tinggi bahkan di Ethereum yang didominasi L2
