Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Mauritian Rupee (MUR)
L1/MUR: 1 L1 ≈ ₨2.83 MUR
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lamina1 được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨2.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng MUR là ₨310,872,914.23. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng MUR đã tăng ₨0.003996, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng MUR là ₨41.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨2.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang MUR là ₨2.82 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06234 | +8.22% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.06234, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.22%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.06234 và +8.22%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi L1 sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 2.82MUR |
2L1 | 5.65MUR |
3L1 | 8.48MUR |
4L1 | 11.31MUR |
5L1 | 14.14MUR |
6L1 | 16.97MUR |
7L1 | 19.80MUR |
8L1 | 22.62MUR |
9L1 | 25.45MUR |
10L1 | 28.28MUR |
100L1 | 282.87MUR |
500L1 | 1,414.36MUR |
1000L1 | 2,828.73MUR |
5000L1 | 14,143.66MUR |
10000L1 | 28,287.33MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.3535L1 |
2MUR | 0.707L1 |
3MUR | 1.06L1 |
4MUR | 1.41L1 |
5MUR | 1.76L1 |
6MUR | 2.12L1 |
7MUR | 2.47L1 |
8MUR | 2.82L1 |
9MUR | 3.18L1 |
10MUR | 3.53L1 |
1000MUR | 353.51L1 |
5000MUR | 1,767.57L1 |
10000MUR | 3,535.15L1 |
50000MUR | 17,675.75L1 |
100000MUR | 35,351.50L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang MUR và từ MUR sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | د.ا0.04 JOD |
![]() | ₸29.62 KZT |
![]() | $0.08 BND |
![]() | ل.ل5,530.21 LBP |
![]() | ֏23.94 AMD |
![]() | RF82.77 RWF |
![]() | K0.24 PGK |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ﷼0.22 QAR |
![]() | P0.81 BWP |
![]() | Br0.2 BYN |
![]() | $3.71 DOP |
![]() | ₮210.89 MNT |
![]() | MT3.95 MZN |
![]() | ZK1.63 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $undefined USD, 1 L1 = € EUR, 1 L1 = ₹ INR , 1 L1 = Rp IDR,1 L1 = $ CAD, 1 L1 = £ GBP, 1 L1 = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
TON chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4593 |
![]() | 0.0001254 |
![]() | 0.005295 |
![]() | 10.91 |
![]() | 4.48 |
![]() | 0.01717 |
![]() | 0.07715 |
![]() | 10.92 |
![]() | 58.95 |
![]() | 14.89 |
![]() | 48.06 |
![]() | 0.005268 |
![]() | 7,275.41 |
![]() | 0.0001239 |
![]() | 0.7205 |
![]() | 2.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Token PLUME: Một Giải pháp Đổi mới cho Mạng RWAfi L1 tiền điện tử
Khám phá PLUME Token: Mạng RWAfi L1 đầu tiên tập trung vào người dùng tiền điện tử.

Token PLUME: Cải thiện thu nhập tài sản Crypto-Native với RWAfi L1 Network
Token PLUME dẫn đầu cách mạng RWAfi, và Mạng Plume tạo ra một hệ sinh thái L1 đầy sáng tạo. Khám phá tài sản tiền điện tử, phái sinh RWA và khai thác lợi nhuận trên chuỗi.

S Token: Cơ chế khuyến khích DeFi của nền tảng EVM L1 hiệu suất cao của Sonic
S token dẫn đầu cuộc cách mạng của nền tảng EVM L1 với hiệu suất cao của Sonics, đạt 10.000 TPS và xác nhận trong vòng một giây.

Hyperliquid Token HYPE: Hệ thống tài chính mở trên chuỗi cho Blockchain L1 hiệu suất cao
Khám phá blockchain L1 cực kỳ hiệu suất cách mạng và hệ sinh thái token HYPE của Hyperliquid.

HYPE Token: Token bản địa của Hyperliquid High Performance L1 và hệ thống tài chính mở trên chuỗi
Token HYPE là đặc trưng của hệ sinh thái Hyperliquid, và là cốt lõi của một chuỗi L1 hiệu suất cao.

XION: Cuộc cách mạng Blockchain L1 không cần ví điện tử cải tiến khả năng tiếp cận Web3
XION là một blockchain L1 không cần ví tiền tiên phong đang cách mạng hóa tính khả dụng của Web3. Với một địa chỉ email đơn giản, người dùng có thể tham gia một cách liền mạch, thu hẹp khoảng cách giữa người dùng tiền mã hóa đã có kinh nghiệm và người mới tham gia.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Một TLDR Về Lộ Trình Mở Rộng L1 Của Ethereum

Trừu tượng hóa tài khoản: Giải pháp cho lớp L1 & L2

Lý do cần có giới hạn gas L1 cao ngay cả trong môi trường Ethereum nặng L2

Nibiru Chain – Một Blockchain L1 Mới Được Thiết Kế Cho DeFi

Có thể giải pháp Can Based Rollup đạt được sự sắp xếp dựa trên L1 Sequencing không?
