Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Chilean Peso (CLP)
L1/CLP: 1 L1 ≈ $55.67 CLP
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Chilean Peso (CLP) là $55.67. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng CLP là $124,308,376,512.85. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng CLP đã giảm $-0.0002765, thể hiện mức giảm -0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng CLP là $837.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $46.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang CLP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang CLP là $55.67 CLP, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/CLP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/CLP trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05935 | -0.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05935, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.98%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05935 và -0.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Chilean Peso
Bảng chuyển đổi L1 sang CLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 55.67CLP |
2L1 | 111.34CLP |
3L1 | 167.02CLP |
4L1 | 222.69CLP |
5L1 | 278.37CLP |
6L1 | 334.04CLP |
7L1 | 389.72CLP |
8L1 | 445.39CLP |
9L1 | 501.07CLP |
10L1 | 556.74CLP |
100L1 | 5,567.49CLP |
500L1 | 27,837.49CLP |
1000L1 | 55,674.98CLP |
5000L1 | 278,374.91CLP |
10000L1 | 556,749.83CLP |
Bảng chuyển đổi CLP sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLP | 0.01796L1 |
2CLP | 0.03592L1 |
3CLP | 0.05388L1 |
4CLP | 0.07184L1 |
5CLP | 0.0898L1 |
6CLP | 0.1077L1 |
7CLP | 0.1257L1 |
8CLP | 0.1436L1 |
9CLP | 0.1616L1 |
10CLP | 0.1796L1 |
10000CLP | 179.61L1 |
50000CLP | 898.06L1 |
100000CLP | 1,796.13L1 |
500000CLP | 8,980.69L1 |
1000000CLP | 17,961.38L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang CLP và từ CLP sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang CLP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CLP sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₩79.73 KRW |
![]() | ₴2.47 UAH |
![]() | NT$1.91 TWD |
![]() | ₨16.63 PKR |
![]() | ₱3.33 PHP |
![]() | $0.09 AUD |
![]() | Kč1.34 CZK |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | RM0.25 MYR |
![]() | zł0.23 PLN |
![]() | kr0.61 SEK |
![]() | R1.04 ZAR |
![]() | Rs18.25 LKR |
![]() | $0.08 SGD |
![]() | $0.1 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $undefined USD, 1 L1 = € EUR, 1 L1 = ₹ INR , 1 L1 = Rp IDR,1 L1 = $ CAD, 1 L1 = £ GBP, 1 L1 = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CLP
ETH chuyển đổi sang CLP
USDT chuyển đổi sang CLP
XRP chuyển đổi sang CLP
BNB chuyển đổi sang CLP
SOL chuyển đổi sang CLP
USDC chuyển đổi sang CLP
ADA chuyển đổi sang CLP
DOGE chuyển đổi sang CLP
TRX chuyển đổi sang CLP
STETH chuyển đổi sang CLP
SMART chuyển đổi sang CLP
WBTC chuyển đổi sang CLP
LINK chuyển đổi sang CLP
TON chuyển đổi sang CLP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CLP, ETH sang CLP, USDT sang CLP, BNB sang CLP, SOL sang CLP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02332 |
![]() | 0.000006364 |
![]() | 0.0002669 |
![]() | 0.5376 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 0.0008641 |
![]() | 0.004044 |
![]() | 0.5374 |
![]() | 0.7572 |
![]() | 3.13 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.0002695 |
![]() | 359.10 |
![]() | 0.00000637 |
![]() | 0.03722 |
![]() | 0.1456 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chilean Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CLP sang GT, CLP sang USDT,CLP sang BTC,CLP sang ETH,CLP sang USBT , CLP sang PEPE, CLP sang EIGEN, CLP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Chilean Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chilean Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Chilean Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang CLP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Chilean Peso (CLP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Chilean Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Chilean Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Chilean Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chilean Peso (CLP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション
PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新
PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム
Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム
革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する
XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。