Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Canadian Dollar (CAD)
L1/CAD: 1 L1 ≈ $0.07 CAD
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.07149. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng CAD là $232,801.34. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng CAD đã giảm $-0.0007972, thể hiện mức giảm -1.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng CAD là $1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06659.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang CAD là $0.07 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05304 | -5.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05304, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.68%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05304 và -5.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi L1 sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.07CAD |
2L1 | 0.14CAD |
3L1 | 0.21CAD |
4L1 | 0.28CAD |
5L1 | 0.35CAD |
6L1 | 0.42CAD |
7L1 | 0.5CAD |
8L1 | 0.57CAD |
9L1 | 0.64CAD |
10L1 | 0.71CAD |
10000L1 | 714.95CAD |
50000L1 | 3,574.79CAD |
100000L1 | 7,149.58CAD |
500000L1 | 35,747.92CAD |
1000000L1 | 71,495.84CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 13.98L1 |
2CAD | 27.97L1 |
3CAD | 41.96L1 |
4CAD | 55.94L1 |
5CAD | 69.93L1 |
6CAD | 83.92L1 |
7CAD | 97.90L1 |
8CAD | 111.89L1 |
9CAD | 125.88L1 |
10CAD | 139.86L1 |
100CAD | 1,398.68L1 |
500CAD | 6,993.41L1 |
1000CAD | 13,986.82L1 |
5000CAD | 69,934.13L1 |
10000CAD | 139,868.26L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang CAD và từ CAD sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000L1 sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₩70.2 KRW |
![]() | ₴2.18 UAH |
![]() | NT$1.68 TWD |
![]() | ₨14.64 PKR |
![]() | ₱2.93 PHP |
![]() | $0.08 AUD |
![]() | Kč1.18 CZK |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | RM0.22 MYR |
![]() | zł0.2 PLN |
![]() | kr0.54 SEK |
![]() | R0.92 ZAR |
![]() | Rs16.07 LKR |
![]() | $0.07 SGD |
![]() | $0.08 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $undefined USD, 1 L1 = € EUR, 1 L1 = ₹ INR , 1 L1 = Rp IDR,1 L1 = $ CAD, 1 L1 = £ GBP, 1 L1 = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.36 |
![]() | 0.004334 |
![]() | 0.1969 |
![]() | 368.63 |
![]() | 173.23 |
![]() | 0.6149 |
![]() | 2.93 |
![]() | 368.58 |
![]() | 2,156.69 |
![]() | 538.37 |
![]() | 1,549.42 |
![]() | 0.1973 |
![]() | 248,901.29 |
![]() | 0.004367 |
![]() | 91.44 |
![]() | 39.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.