Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Bulgarian Lev (BGN)
L1/BGN: 1 L1 ≈ лв0.10 BGN
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lamina1 được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв0.1049. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng BGN là лв441,309.30. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng BGN đã tăng лв0.001307, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng BGN là лв1.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.08761.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang BGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang BGN là лв0.10 BGN, với tỷ lệ thay đổi là +2.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05944 | +1.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05944, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.64%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05944 và +1.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi L1 sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.1BGN |
2L1 | 0.2BGN |
3L1 | 0.31BGN |
4L1 | 0.41BGN |
5L1 | 0.52BGN |
6L1 | 0.62BGN |
7L1 | 0.73BGN |
8L1 | 0.83BGN |
9L1 | 0.94BGN |
10L1 | 1.04BGN |
1000L1 | 104.91BGN |
5000L1 | 524.55BGN |
10000L1 | 1,049.10BGN |
50000L1 | 5,245.51BGN |
100000L1 | 10,491.02BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 9.53L1 |
2BGN | 19.06L1 |
3BGN | 28.59L1 |
4BGN | 38.12L1 |
5BGN | 47.65L1 |
6BGN | 57.19L1 |
7BGN | 66.72L1 |
8BGN | 76.25L1 |
9BGN | 85.78L1 |
10BGN | 95.31L1 |
100BGN | 953.19L1 |
500BGN | 4,765.98L1 |
1000BGN | 9,531.96L1 |
5000BGN | 47,659.80L1 |
10000BGN | 95,319.61L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang BGN và từ BGN sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000L1 sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | CHF0.05 CHF |
![]() | kr0.4 DKK |
![]() | £2.9 EGP |
![]() | ₫1,469.19 VND |
![]() | KM0.1 BAM |
![]() | USh221.85 UGX |
![]() | lei0.27 RON |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ﷼0.22 SAR |
![]() | ₵0.94 GHS |
![]() | د.ك0.02 KWD |
![]() | ₦96.59 NGN |
![]() | .د.ب0.02 BHD |
![]() | FCFA35.09 XAF |
![]() | K125.41 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $undefined USD, 1 L1 = € EUR, 1 L1 = ₹ INR , 1 L1 = Rp IDR,1 L1 = $ CAD, 1 L1 = £ GBP, 1 L1 = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
TON chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.40 |
![]() | 0.003397 |
![]() | 0.1438 |
![]() | 285.37 |
![]() | 120.13 |
![]() | 0.4555 |
![]() | 2.22 |
![]() | 285.31 |
![]() | 405.42 |
![]() | 1,704.23 |
![]() | 1,201.68 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 186,252.78 |
![]() | 0.003391 |
![]() | 19.97 |
![]() | 78.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案
探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益
PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

S代币:Sonic高性能EVM L1平台的DeFi激励机制
S代币引领Sonic高性能EVM L1平台革命,实现10,000 TPS和亚秒级确认。创新Fee Monetization机制激励开发者,重塑DeFi格局。卓越性能和用户体验吸引投资者,推动区块链普及。

Hyperliquid代币HYPE:高性能L1区块链的链上开放式金融系统
探索Hyperliquid的革命性高性能L1区块链和HYPE代币生态系统。了解其创新技术如何重塑DeFi,打造链上开放式金融系统。

HYPE代币:Hyperliquid高性能L1的原生代币及其链上开放金融系统
HYPE代币是Hyperliquid生态系统的原生代币,作为一个高性能L1链的核心,HYPE不仅是平台流动性的基础,还在治理和激励机制中发挥着关键作用。Hyperliquid的目标是构建一个去中心化的开放金融系统,推动DeFi和区块链技术的创新。

XION:革新Web3可访问性的无钱包L1区块链
XION是一种突破性的无钱包L1区块链,正在革新Web3的可访问性。只需一个简单的电子邮件,用户即可无缝入驻,打破加密原生用户与新用户之间的隔阂。