Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Afghan Afghani (AFN)
L1/AFN: 1 L1 ≈ ؋4.37 AFN
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lamina1 được chuyển đổi thành Afghan Afghani (AFN) là ؋4.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng AFN là ؋725,692,872.43. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng AFN đã tăng ؋0.001335, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng AFN là ؋62.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋3.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang AFN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang AFN là ؋4.37 AFN, với tỷ lệ thay đổi là +2.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/AFN trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06317 | +1.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.06317, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.98%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.06317 và +1.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi L1 sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 4.37AFN |
2L1 | 8.74AFN |
3L1 | 13.11AFN |
4L1 | 17.48AFN |
5L1 | 21.85AFN |
6L1 | 26.23AFN |
7L1 | 30.60AFN |
8L1 | 34.97AFN |
9L1 | 39.34AFN |
10L1 | 43.71AFN |
100L1 | 437.19AFN |
500L1 | 2,185.99AFN |
1000L1 | 4,371.99AFN |
5000L1 | 21,859.97AFN |
10000L1 | 43,719.94AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.2287L1 |
2AFN | 0.4574L1 |
3AFN | 0.6861L1 |
4AFN | 0.9149L1 |
5AFN | 1.14L1 |
6AFN | 1.37L1 |
7AFN | 1.60L1 |
8AFN | 1.82L1 |
9AFN | 2.05L1 |
10AFN | 2.28L1 |
1000AFN | 228.72L1 |
5000AFN | 1,143.64L1 |
10000AFN | 2,287.28L1 |
50000AFN | 11,436.42L1 |
100000AFN | 22,872.85L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang AFN và từ AFN sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang AFN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AFN sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.28 INR |
![]() | Rp959.18 IDR |
![]() | $0.09 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.09 THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽5.84 RUB |
![]() | R$0.34 BRL |
![]() | د.إ0.23 AED |
![]() | ₺2.16 TRY |
![]() | ¥0.45 CNY |
![]() | ¥9.11 JPY |
![]() | $0.49 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.06 EUR, 1 L1 = ₹5.28 INR , 1 L1 = Rp959.18 IDR,1 L1 = $0.09 CAD, 1 L1 = £0.05 GBP, 1 L1 = ฿2.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
AVAX chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3017 |
![]() | 0.00008295 |
![]() | 0.003526 |
![]() | 7.22 |
![]() | 2.96 |
![]() | 0.01149 |
![]() | 0.05088 |
![]() | 7.23 |
![]() | 37.88 |
![]() | 9.75 |
![]() | 31.70 |
![]() | 0.003504 |
![]() | 4,824.05 |
![]() | 0.00008315 |
![]() | 0.4711 |
![]() | 0.3184 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT,AFN sang BTC,AFN sang ETH,AFN sang USBT , AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Token PLUME: Uma Solução Inovadora para a Rede RWAfi L1 Cripto-Nativa
Explore Token PLUME: A primeira rede RWAfi L1 focada em nativos de cripto.

Token PLUME: revolucionando os rendimentos de ativos cripto-nativos com a rede RWAfi L1
Os tokens PLUME lideram a revolução da RWAfi e a Plume Network cria um ecossistema inovador L1. Explore ativos nativos de criptografia, derivados de RWA e mineração de rendimento on-chain.

S Token: O mecanismo de incentivo DeFi da plataforma EVM L1 de alto desempenho da Sonic
Os tokens S lideram a revolução da plataforma de alto desempenho EVM L1 da Sonics, alcançando 10.000 TPS e confirmação em menos de um segundo.

Token Hyperliquid HYPE: Um sistema financeiro aberto na cadeia para Blockchain L1 de alta performance
Explore a revolucionária blockchain de alto desempenho L1 e o ecossistema de tokens HYPE da Hyperliquid.

Token HYPE: Token nativo de alto desempenho da Hyperliquid L1 e seu sistema financeiro aberto na cadeia
O token HYPE é nativo do ecossistema Hyperliquid e é o núcleo de uma cadeia L1 de alto desempenho.

XION: A Revolução da Blockchain L1 sem Carteira que Revoluciona a Acessibilidade do Web3
XION é uma blockchain L1 inovadora sem carteira que está revolucionando a acessibilidade do Web3. Com um simples e-mail, os usuários podem embarcar sem problemas, eliminando a lacuna entre os nativos de criptomoedas e os recém-chegados.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Abstração de contas: Soluções para L1 & Camadas L2

Sui: O Ecossistema Emergente e os Modelos Inovadores de L1

Razões para ter limites de gás L1 mais altos mesmo em um Ethereum pesado em L2

Nibiru Chain - Uma Nova Blockchain L1 Projetada para DeFi

Pode o Rollup Baseado em CAN Alcançar uma Solução de Rollup Impulsionada pela Sequenciação L1?
