Chuyển đổi 1 Kyberdyne (KBD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
KBD/CNY: 1 KBD ≈ ¥0.00 CNY
Kyberdyne Thị trường hôm nay
Kyberdyne đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KBD được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001234. Với nguồn cung lưu hành là 181,190,632.00 KBD, tổng vốn hóa thị trường của KBD tính bằng CNY là ¥1,577,415.79. Trong 24h qua, giá của KBD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000002089, thể hiện mức giảm -1.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KBD tính bằng CNY là ¥0.7161, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005741.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KBD sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KBD sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KBD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KBD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kyberdyne
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000175 | -1.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KBD/USDT là $0.000175, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.18%, Giá giao dịch Giao ngay KBD/USDT là $0.000175 và -1.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng KBD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kyberdyne sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KBD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KBD | 0.00CNY |
2KBD | 0.00CNY |
3KBD | 0.00CNY |
4KBD | 0.00CNY |
5KBD | 0.00CNY |
6KBD | 0.00CNY |
7KBD | 0.00CNY |
8KBD | 0.00CNY |
9KBD | 0.01CNY |
10KBD | 0.01CNY |
100000KBD | 123.43CNY |
500000KBD | 617.15CNY |
1000000KBD | 1,234.31CNY |
5000000KBD | 6,171.55CNY |
10000000KBD | 12,343.10CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 810.16KBD |
2CNY | 1,620.33KBD |
3CNY | 2,430.50KBD |
4CNY | 3,240.67KBD |
5CNY | 4,050.84KBD |
6CNY | 4,861.01KBD |
7CNY | 5,671.18KBD |
8CNY | 6,481.35KBD |
9CNY | 7,291.52KBD |
10CNY | 8,101.69KBD |
100CNY | 81,016.92KBD |
500CNY | 405,084.62KBD |
1000CNY | 810,169.24KBD |
5000CNY | 4,050,846.22KBD |
10000CNY | 8,101,692.44KBD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KBD sang CNY và từ CNY sang KBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000KBD sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KBD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kyberdyne phổ biến
Kyberdyne | 1 KBD |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp2.65 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Kyberdyne | 1 KBD |
---|---|
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KBD = $0 USD, 1 KBD = €0 EUR, 1 KBD = ₹0.01 INR , 1 KBD = Rp2.65 IDR,1 KBD = $0 CAD, 1 KBD = £0 GBP, 1 KBD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0008412 |
![]() | 0.03658 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.49 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.5194 |
![]() | 70.88 |
![]() | 95.00 |
![]() | 402.64 |
![]() | 320.15 |
![]() | 0.03649 |
![]() | 47,866.17 |
![]() | 47.63 |
![]() | 0.0008425 |
![]() | 7.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyberdyne của bạn
Nhập số lượng KBD của bạn
Nhập số lượng KBD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyberdyne hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyberdyne.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyberdyne sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kyberdyne
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kyberdyne sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyberdyne sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyberdyne sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kyberdyne sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kyberdyne (KBD)

ما هو Fetch AI؟ توقع سعر المستقبل لـ FET Token؟
فيتش.إي.آي هو منصة ذكاء اصطناعي (AI) وبلوكتشين مُرَكّزة.

عملة FUEL: حلاً مبتكرًا لمساحة التشويش على إثيريوم
استكشف كيف تقوم عملة FUEL بثورة في مجال التشويش على إثيريوم.

شبكة PYTH: دليل كامل على السعر والفائدة وكيفية الشراء
شبكة بيث هي منصة أوراق مالية لامركزية من الجيل التالي مصممة لتوفير بيانات مالية في الوقت الحقيقي عالية الدقة لتطبيقات سلسلة الكتل.

عملة ترامب: دليل شامل عن السعر، اقتصاد العملة، وكيفية الشراء
عملة ترامب هي رمز مشفر يستلهم من دونالد ترامب، الرئيس 45 للولايات المتحدة.

ما هي إشارات السياسة التي تطلقها قمة البيت الأبيض للعملات الرقمية؟
انتهت قمة العملات الرقمية الأولى التي عقدت في البيت الأبيض في 7 مارس بأجواء متواضعة

كم تبلغ قيمة ARKM؟ آخر الأخبار عن Arkham AI
كما أن Gate.io هي واحدة من أهم أسواق التداول لـ ARKM، كأكبر بورصة في العالم.