KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Cfp Franc (XPF)

KNC/XPF: 1 KNC ≈ ₣33.4 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣33.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng XPF là ₣607,612,534,358.57. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng XPF đã tăng ₣1, biểu thị mức tăng +3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng XPF là ₣609.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣27.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang XPF

33.4+3.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang XPF là ₣33.4 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3135
2.61%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3132
2.55%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3135, with a 24-hour trading change of 2.61%, KNC/USDT Spot is $0.3135 and 2.61%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3132 and 2.55%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi KNC sang XPF

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1KNC
33.6XPF
2KNC
67.2XPF
3KNC
100.81XPF
4KNC
134.41XPF
5KNC
168.01XPF
6KNC
201.62XPF
7KNC
235.22XPF
8KNC
268.82XPF
9KNC
302.43XPF
10KNC
336.03XPF
100KNC
3,360.33XPF
500KNC
16,801.67XPF
1000KNC
33,603.35XPF
5000KNC
168,016.76XPF
10000KNC
336,033.53XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang KNC

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1XPF
0.02975KNC
2XPF
0.05951KNC
3XPF
0.08927KNC
4XPF
0.119KNC
5XPF
0.1487KNC
6XPF
0.1785KNC
7XPF
0.2083KNC
8XPF
0.238KNC
9XPF
0.2678KNC
10XPF
0.2975KNC
10000XPF
297.58KNC
50000XPF
1,487.94KNC
100000XPF
2,975.89KNC
500000XPF
14,879.46KNC
1000000XPF
29,758.93KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang XPF và XPF sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.31 USD, 1 KNC = €0.28 EUR, 1 KNC = ₹26.1 INR, 1 KNC = Rp4,739.03 IDR, 1 KNC = $0.42 CAD, 1 KNC = £0.23 GBP, 1 KNC = ฿10.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2107
logo BTCBTC
0.0000561
logo ETHETH
0.002989
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.31
logo BNBBNB
0.007977
logo SOLSOL
0.03849
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
29.43
logo TRXTRX
19.31
logo ADAADA
7.5
logo STETHSTETH
0.002995
logo WBTCWBTC
0.00005606
logo SMARTSMART
4,073.7
logo LEOLEO
0.5029
logo LINKLINK
0.3721

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.