Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM1.19. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,850 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng MYR là RM851,487,583.51. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng MYR đã giảm RM-0.1329, biểu thị mức giảm -10.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng MYR là RM23.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM1.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang MYR là RM1.19 MYR, với tỷ lệ thay đổi là -10.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.283 | -10.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2834 | -9.69% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.283, with a 24-hour trading change of -10.21%, KNC/USDT Spot is $0.283 and -10.21%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2834 and -9.69%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi KNC sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 1.19MYR |
2KNC | 2.38MYR |
3KNC | 3.57MYR |
4KNC | 4.76MYR |
5KNC | 5.95MYR |
6KNC | 7.14MYR |
7KNC | 8.33MYR |
8KNC | 9.52MYR |
9KNC | 10.71MYR |
10KNC | 11.9MYR |
100KNC | 119MYR |
500KNC | 595.02MYR |
1000KNC | 1,190.04MYR |
5000KNC | 5,950.21MYR |
10000KNC | 11,900.43MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 0.8403KNC |
2MYR | 1.68KNC |
3MYR | 2.52KNC |
4MYR | 3.36KNC |
5MYR | 4.2KNC |
6MYR | 5.04KNC |
7MYR | 5.88KNC |
8MYR | 6.72KNC |
9MYR | 7.56KNC |
10MYR | 8.4KNC |
1000MYR | 840.3KNC |
5000MYR | 4,201.52KNC |
10000MYR | 8,403.05KNC |
50000MYR | 42,015.27KNC |
100000MYR | 84,030.55KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang MYR và MYR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MYR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.64INR |
![]() | Rp4,293.04IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.33THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽26.15RUB |
![]() | R$1.54BRL |
![]() | د.إ1.04AED |
![]() | ₺9.66TRY |
![]() | ¥2CNY |
![]() | ¥40.75JPY |
![]() | $2.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.28 USD, 1 KNC = €0.25 EUR, 1 KNC = ₹23.64 INR, 1 KNC = Rp4,293.04 IDR, 1 KNC = $0.38 CAD, 1 KNC = £0.21 GBP, 1 KNC = ฿9.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
LINK chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.72 |
![]() | 0.00151 |
![]() | 0.0752 |
![]() | 118.95 |
![]() | 61.91 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 118.79 |
![]() | 1.13 |
![]() | 806.61 |
![]() | 517.78 |
![]() | 207.29 |
![]() | 0.07567 |
![]() | 86,037.07 |
![]() | 0.001519 |
![]() | 13.4 |
![]() | 41.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.