Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng KYD là $38,293,144.06. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng KYD đã tăng $0.008651, biểu thị mức tăng +3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng KYD là $4.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang KYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang KYD là $0.27 KYD, với tỷ lệ thay đổi là +3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/KYD trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3231 | 3.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3229 | 2.87% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3231, with a 24-hour trading change of 3.45%, KNC/USDT Spot is $0.3231 and 3.45%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3229 and 2.87%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi KNC sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 0.27KYD |
2KNC | 0.54KYD |
3KNC | 0.81KYD |
4KNC | 1.08KYD |
5KNC | 1.35KYD |
6KNC | 1.62KYD |
7KNC | 1.89KYD |
8KNC | 2.16KYD |
9KNC | 2.43KYD |
10KNC | 2.7KYD |
1000KNC | 270.07KYD |
5000KNC | 1,350.36KYD |
10000KNC | 2,700.72KYD |
50000KNC | 13,503.62KYD |
100000KNC | 27,007.25KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 3.7KNC |
2KYD | 7.4KNC |
3KYD | 11.1KNC |
4KYD | 14.81KNC |
5KYD | 18.51KNC |
6KYD | 22.21KNC |
7KYD | 25.91KNC |
8KYD | 29.62KNC |
9KYD | 33.32KNC |
10KYD | 37.02KNC |
100KYD | 370.27KNC |
500KYD | 1,851.35KNC |
1000KYD | 3,702.7KNC |
5000KYD | 18,513.54KNC |
10000KYD | 37,027.09KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang KYD và KYD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNC sang KYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.08INR |
![]() | Rp4,916.51IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.69THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽29.95RUB |
![]() | R$1.76BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.06TRY |
![]() | ¥2.29CNY |
![]() | ¥46.67JPY |
![]() | $2.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.32 USD, 1 KNC = €0.29 EUR, 1 KNC = ₹27.08 INR, 1 KNC = Rp4,916.51 IDR, 1 KNC = $0.44 CAD, 1 KNC = £0.24 GBP, 1 KNC = ฿10.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
LEO chuyển đổi sang KYD
AVAX chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.51 |
![]() | 0.007036 |
![]() | 0.3693 |
![]() | 600.21 |
![]() | 278.21 |
![]() | 1 |
![]() | 4.52 |
![]() | 600.02 |
![]() | 3,610.03 |
![]() | 2,422.57 |
![]() | 923.39 |
![]() | 0.369 |
![]() | 0.007031 |
![]() | 515,883.41 |
![]() | 64.08 |
![]() | 29.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT, KYD sang BTC, KYD sang ETH, KYD sang USBT, KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kyber
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.