KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Guatemalan Quetzal (GTQ)

KNC/GTQ: 1 KNC ≈ Q2.37 GTQ

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q2.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,850 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng GTQ là Q3,122,324,465.46. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng GTQ đã tăng Q0.2706, biểu thị mức tăng +12.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng GTQ là Q44.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q2.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang GTQ

Q2.37+12.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang GTQ là Q2.37 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là +12.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/GTQ trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3077
13.41%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3068
13.29%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3077, with a 24-hour trading change of 13.41%, KNC/USDT Spot is $0.3077 and 13.41%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3068 and 13.29%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Guatemalan Quetzal

Bảng chuyển đổi KNC sang GTQ

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo GTQ
1KNC
2.37GTQ
2KNC
4.74GTQ
3KNC
7.12GTQ
4KNC
9.49GTQ
5KNC
11.86GTQ
6KNC
14.24GTQ
7KNC
16.61GTQ
8KNC
18.99GTQ
9KNC
21.36GTQ
10KNC
23.73GTQ
100KNC
237.38GTQ
500KNC
1,186.94GTQ
1000KNC
2,373.88GTQ
5000KNC
11,869.41GTQ
10000KNC
23,738.83GTQ

Bảng chuyển đổi GTQ sang KNC

logo GTQSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1GTQ
0.4212KNC
2GTQ
0.8425KNC
3GTQ
1.26KNC
4GTQ
1.68KNC
5GTQ
2.1KNC
6GTQ
2.52KNC
7GTQ
2.94KNC
8GTQ
3.37KNC
9GTQ
3.79KNC
10GTQ
4.21KNC
1000GTQ
421.25KNC
5000GTQ
2,106.25KNC
10000GTQ
4,212.5KNC
50000GTQ
21,062.53KNC
100000GTQ
42,125.07KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang GTQ và GTQ sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang GTQ, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GTQ sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.31 USD, 1 KNC = €0.28 EUR, 1 KNC = ₹25.66 INR, 1 KNC = Rp4,658.63 IDR, 1 KNC = $0.42 CAD, 1 KNC = £0.23 GBP, 1 KNC = ฿10.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GTQGTQ
logo GTGT
2.94
logo BTCBTC
0.0007828
logo ETHETH
0.03886
logo USDTUSDT
64.69
logo XRPXRP
31.61
logo BNBBNB
0.1111
logo SOLSOL
0.5446
logo USDCUSDC
64.66
logo DOGEDOGE
402.68
logo ADAADA
102.36
logo TRXTRX
271.33
logo STETHSTETH
0.03892
logo WBTCWBTC
0.0007794
logo SMARTSMART
58,115.95
logo LEOLEO
6.89
logo LINKLINK
5.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT, GTQ sang BTC, GTQ sang ETH, GTQ sang USBT, GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Guatemalan Quetzal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Guatemalan Quetzal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.