Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Costa Rican Colón (CRC) là ₡140.64. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,850 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng CRC là ₡12,410,216,738,742.16. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng CRC đã giảm ₡-7.71, biểu thị mức giảm -5.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng CRC là ₡2,955.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡134.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang CRC
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang CRC là ₡140.64 CRC, với tỷ lệ thay đổi là -5.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/CRC trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2712 | -5.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2733 | -4.74% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2712, with a 24-hour trading change of -5.2%, KNC/USDT Spot is $0.2712 and -5.2%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2733 and -4.74%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi KNC sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 143.54CRC |
2KNC | 287.09CRC |
3KNC | 430.63CRC |
4KNC | 574.18CRC |
5KNC | 717.73CRC |
6KNC | 861.27CRC |
7KNC | 1,004.82CRC |
8KNC | 1,148.36CRC |
9KNC | 1,291.91CRC |
10KNC | 1,435.46CRC |
100KNC | 14,354.6CRC |
500KNC | 71,773.03CRC |
1000KNC | 143,546.07CRC |
5000KNC | 717,730.35CRC |
10000KNC | 1,435,460.71CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 0.006966KNC |
2CRC | 0.01393KNC |
3CRC | 0.02089KNC |
4CRC | 0.02786KNC |
5CRC | 0.03483KNC |
6CRC | 0.04179KNC |
7CRC | 0.04876KNC |
8CRC | 0.05573KNC |
9CRC | 0.06269KNC |
10CRC | 0.06966KNC |
100000CRC | 696.64KNC |
500000CRC | 3,483.2KNC |
1000000CRC | 6,966.4KNC |
5000000CRC | 34,832.02KNC |
10000000CRC | 69,664.04KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang CRC và CRC sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang CRC, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CRC sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.66INR |
![]() | Rp4,114.03IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.94THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽25.06RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.26TRY |
![]() | ¥1.91CNY |
![]() | ¥39.05JPY |
![]() | $2.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.27 USD, 1 KNC = €0.24 EUR, 1 KNC = ₹22.66 INR, 1 KNC = Rp4,114.03 IDR, 1 KNC = $0.37 CAD, 1 KNC = £0.2 GBP, 1 KNC = ฿8.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
LEO chuyển đổi sang CRC
TON chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04625 |
![]() | 0.00001256 |
![]() | 0.0006581 |
![]() | 0.9652 |
![]() | 0.5303 |
![]() | 0.001743 |
![]() | 0.963 |
![]() | 0.009259 |
![]() | 4.17 |
![]() | 6.74 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.000655 |
![]() | 842.49 |
![]() | 0.00001256 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.3203 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT, CRC sang BTC, CRC sang ETH, CRC sang USBT, CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.