Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kryll chuyển đổi sang Singapore Dollar (SGD) là $0.3565. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,637,368.6 KRL, tổng vốn hóa thị trường của Kryll tính bằng SGD là $18,246,558.93. Trong 24h qua, giá của Kryll tính bằng SGD đã tăng $0.002444, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kryll tính bằng SGD là $6.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRL sang SGD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang SGD là $0.3565 SGD, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRL/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/SGD trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2763 | 0.69% |
The real-time trading price of KRL/USDT Spot is $0.2763, with a 24-hour trading change of 0.69%, KRL/USDT Spot is $0.2763 and 0.69%, and KRL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi KRL sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 0.35SGD |
2KRL | 0.71SGD |
3KRL | 1.06SGD |
4KRL | 1.42SGD |
5KRL | 1.78SGD |
6KRL | 2.13SGD |
7KRL | 2.49SGD |
8KRL | 2.85SGD |
9KRL | 3.2SGD |
10KRL | 3.56SGD |
1000KRL | 356.57SGD |
5000KRL | 1,782.87SGD |
10000KRL | 3,565.74SGD |
50000KRL | 17,828.71SGD |
100000KRL | 35,657.42SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 2.8KRL |
2SGD | 5.6KRL |
3SGD | 8.41KRL |
4SGD | 11.21KRL |
5SGD | 14.02KRL |
6SGD | 16.82KRL |
7SGD | 19.63KRL |
8SGD | 22.43KRL |
9SGD | 25.24KRL |
10SGD | 28.04KRL |
100SGD | 280.44KRL |
500SGD | 1,402.23KRL |
1000SGD | 2,804.46KRL |
5000SGD | 14,022.32KRL |
10000SGD | 28,044.65KRL |
Bảng chuyển đổi số tiền KRL sang SGD và SGD sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRL sang SGD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang KRL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | UM10.98MRU |
![]() | ރ.4.26MVR |
![]() | MK479.3MWK |
![]() | C$10.19NIO |
![]() | B/.0.28PAB |
![]() | ₲2,155.45PYG |
![]() | $2.35SBD |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₨3.62SCR |
![]() | ج.س.126.7SDG |
![]() | £0.21SHP |
![]() | Sh158SOS |
![]() | $8.4SRD |
![]() | Db0STD |
![]() | L4.81SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRL = $-- USD, 1 KRL = €-- EUR, 1 KRL = ₹-- INR, 1 KRL = Rp-- IDR, 1 KRL = $-- CAD, 1 KRL = £-- GBP, 1 KRL = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
LEO chuyển đổi sang SGD
LINK chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.09 |
![]() | 0.004553 |
![]() | 0.2417 |
![]() | 387.35 |
![]() | 185.53 |
![]() | 0.6531 |
![]() | 2.79 |
![]() | 387.29 |
![]() | 2,422.57 |
![]() | 1,603.84 |
![]() | 612.22 |
![]() | 0.2424 |
![]() | 0.004571 |
![]() | 344,876.82 |
![]() | 41.62 |
![]() | 30.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT, SGD sang BTC, SGD sang ETH, SGD sang USBT, SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại theo Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

2025年SHIB价格预测
SHIB在2025年一季度展现强劲增长势头,价格波动中呈上涨趋势。

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。

2025年排名前位的加密货币赚取应用程序:Gate.io移动应用评测
2025年领先的加密货币赚钱应用,Gate.io位居榜首。