Chuyển đổi 1 Kryll (KRL) sang Bangladeshi Taka (BDT)
KRL/BDT: 1 KRL ≈ ৳40.03 BDT
Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRL được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳40.03. Với nguồn cung lưu hành là 39,637,370.00 KRL, tổng vốn hóa thị trường của KRL tính bằng BDT là ৳189,677,563,842.95. Trong 24h qua, giá của KRL tính bằng BDT đã giảm ৳-0.001379, thể hiện mức giảm -0.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRL tính bằng BDT là ৳567.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.5672.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRL sang BDT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang BDT là ৳40.03 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRL/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3352 | -0.32% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRL/USDT là $0.3352, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.32%, Giá giao dịch Giao ngay KRL/USDT là $0.3352 và -0.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi KRL sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 40.03BDT |
2KRL | 80.06BDT |
3KRL | 120.09BDT |
4KRL | 160.13BDT |
5KRL | 200.16BDT |
6KRL | 240.19BDT |
7KRL | 280.22BDT |
8KRL | 320.26BDT |
9KRL | 360.29BDT |
10KRL | 400.32BDT |
100KRL | 4,003.25BDT |
500KRL | 20,016.26BDT |
1000KRL | 40,032.53BDT |
5000KRL | 200,162.69BDT |
10000KRL | 400,325.39BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.02497KRL |
2BDT | 0.04995KRL |
3BDT | 0.07493KRL |
4BDT | 0.09991KRL |
5BDT | 0.1248KRL |
6BDT | 0.1498KRL |
7BDT | 0.1748KRL |
8BDT | 0.1998KRL |
9BDT | 0.2248KRL |
10BDT | 0.2497KRL |
10000BDT | 249.79KRL |
50000BDT | 1,248.98KRL |
100000BDT | 2,497.96KRL |
500000BDT | 12,489.83KRL |
1000000BDT | 24,979.67KRL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRL sang BDT và từ BDT sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KRL sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang KRL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₩446.04 KRW |
![]() | ₴13.85 UAH |
![]() | NT$10.7 TWD |
![]() | ₨93.02 PKR |
![]() | ₱18.63 PHP |
![]() | $0.49 AUD |
![]() | Kč7.52 CZK |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | RM1.41 MYR |
![]() | zł1.28 PLN |
![]() | kr3.41 SEK |
![]() | R5.83 ZAR |
![]() | Rs102.1 LKR |
![]() | $0.43 SGD |
![]() | $0.54 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRL = $undefined USD, 1 KRL = € EUR, 1 KRL = ₹ INR , 1 KRL = Rp IDR,1 KRL = $ CAD, 1 KRL = £ GBP, 1 KRL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
LINK chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1824 |
![]() | 0.00004964 |
![]() | 0.002099 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.006679 |
![]() | 0.03232 |
![]() | 4.18 |
![]() | 5.93 |
![]() | 24.79 |
![]() | 17.75 |
![]() | 0.002101 |
![]() | 2,724.98 |
![]() | 0.00004971 |
![]() | 0.2893 |
![]() | 0.4225 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

API3 Price Prediction 2025: Potential Growth and Key Factors
Explora el potencial aumento de API3 a $2 para 2025, impulsores clave, predicciones y riesgos.

Últimas noticias de EOS: la red EOS se renombra a Vaulta, EOS aumenta más del 30%
Hoy la Red EOS anunció que se renombrará como Vaulta, marcando el lanzamiento oficial de su transformación estratégica hacia la banca Web3.

Token SIREN: La criptomoneda impulsada por la inteligencia artificial inspirada en la mitología griega
El artículo presenta SirenAI, la fuerza motriz principal de SIREN, y analiza sus ventajas únicas y riesgos potenciales en el mercado de criptomonedas.

¿Qué es Mubarak Coin? ¿Cómo comprar Mubarak Coin?
Este artículo explora Mubarak Coin, una nueva criptomoneda lista para lanzarse en 2025.

Precio de FARTCOIN: ¿Dónde comprar tokens de FARTCOIN?
El artículo detalla los conceptos principales de FARTCOIN, la aplicación innovadora de la plataforma Terminal of Truth, y sus avances en la experiencia de conversación de IA.

¿Cuál es el precio del Token Celestia (TIA)? ¿Qué es el proyecto Celestia?
Celestia proporciona una nueva solución para la escalabilidad y la experiencia del desarrollador de blockchain a través de un diseño modular, con el token TIA convirtiéndose en una métrica clave para medir su valor de ecosistema.