KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Cfp Franc (XPF)

KROM/XPF: 1 KROM ≈ ₣0.6249 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.6249. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng XPF là ₣5,498,991,607.87. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng XPF đã tăng ₣0.01444, biểu thị mức tăng +2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng XPF là ₣28.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.4694.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang XPF

0.6249+2.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang XPF là ₣0.6249 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +2.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi KROM sang XPF

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1KROM
0.62XPF
2KROM
1.24XPF
3KROM
1.87XPF
4KROM
2.49XPF
5KROM
3.12XPF
6KROM
3.74XPF
7KROM
4.37XPF
8KROM
4.99XPF
9KROM
5.62XPF
10KROM
6.24XPF
1000KROM
624.93XPF
5000KROM
3,124.67XPF
10000KROM
6,249.34XPF
50000KROM
31,246.73XPF
100000KROM
62,493.46XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang KROM

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1XPF
1.6KROM
2XPF
3.2KROM
3XPF
4.8KROM
4XPF
6.4KROM
5XPF
8KROM
6XPF
9.6KROM
7XPF
11.2KROM
8XPF
12.8KROM
9XPF
14.4KROM
10XPF
16KROM
100XPF
160.01KROM
500XPF
800.08KROM
1000XPF
1,600.16KROM
5000XPF
8,000.83KROM
10000XPF
16,001.67KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang XPF và XPF sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KROM sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.49 INR, 1 KROM = Rp88.67 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0 GBP, 1 KROM = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2078
logo BTCBTC
0.00005577
logo ETHETH
0.00299
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.31
logo BNBBNB
0.007964
logo SOLSOL
0.03875
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
29.05
logo TRXTRX
19.19
logo ADAADA
7.48
logo STETHSTETH
0.002993
logo WBTCWBTC
0.00005579
logo SMARTSMART
4,087.95
logo LEOLEO
0.4984
logo LINKLINK
0.366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kromatika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.