Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA5.57. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng XAF là FCFA375,633,468,642.15. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.1115, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng XAF là FCFA70.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA5.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang XAF là FCFA5.57 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00949 | -1.86% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00949, with a 24-hour trading change of -1.86%, KRO/USDT Spot is $0.00949 and -1.86%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi KRO sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 5.57XAF |
2KRO | 11.15XAF |
3KRO | 16.73XAF |
4KRO | 22.3XAF |
5KRO | 27.88XAF |
6KRO | 33.46XAF |
7KRO | 39.04XAF |
8KRO | 44.61XAF |
9KRO | 50.19XAF |
10KRO | 55.77XAF |
100KRO | 557.72XAF |
500KRO | 2,788.64XAF |
1000KRO | 5,577.28XAF |
5000KRO | 27,886.43XAF |
10000KRO | 55,772.86XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.1792KRO |
2XAF | 0.3585KRO |
3XAF | 0.5378KRO |
4XAF | 0.7171KRO |
5XAF | 0.8964KRO |
6XAF | 1.07KRO |
7XAF | 1.25KRO |
8XAF | 1.43KRO |
9XAF | 1.61KRO |
10XAF | 1.79KRO |
1000XAF | 179.29KRO |
5000XAF | 896.49KRO |
10000XAF | 1,792.98KRO |
50000XAF | 8,964.93KRO |
100000XAF | 17,929.86KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang XAF và XAF sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.88RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.37JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.79 INR, 1 KRO = Rp143.96 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03825 |
![]() | 0.00001019 |
![]() | 0.0005344 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 0.4126 |
![]() | 0.001441 |
![]() | 0.006809 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 5.23 |
![]() | 3.4 |
![]() | 1.33 |
![]() | 0.0005337 |
![]() | 0.00001018 |
![]() | 738.51 |
![]() | 0.09035 |
![]() | 0.06682 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة