Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫249.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng VND là ₫704,461,506,390,397.05. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng VND đã tăng ₫4.17, biểu thị mức tăng +1.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng VND là ₫2,953.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫231.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang VND là ₫249.78 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01014 | 1.5% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.01014, with a 24-hour trading change of 1.5%, KRO/USDT Spot is $0.01014 and 1.5%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KRO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 249.78VND |
2KRO | 499.57VND |
3KRO | 749.36VND |
4KRO | 999.14VND |
5KRO | 1,248.93VND |
6KRO | 1,498.72VND |
7KRO | 1,748.5VND |
8KRO | 1,998.29VND |
9KRO | 2,248.08VND |
10KRO | 2,497.86VND |
100KRO | 24,978.67VND |
500KRO | 124,893.36VND |
1000KRO | 249,786.72VND |
5000KRO | 1,248,933.6VND |
10000KRO | 2,497,867.2VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.004003KRO |
2VND | 0.008006KRO |
3VND | 0.01201KRO |
4VND | 0.01601KRO |
5VND | 0.02001KRO |
6VND | 0.02402KRO |
7VND | 0.02802KRO |
8VND | 0.03202KRO |
9VND | 0.03603KRO |
10VND | 0.04003KRO |
100000VND | 400.34KRO |
500000VND | 2,001.7KRO |
1000000VND | 4,003.41KRO |
5000000VND | 20,017.07KRO |
10000000VND | 40,034.15KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang VND và VND sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp153.97IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.85 INR, 1 KRO = Rp153.97 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009746 |
![]() | 0.0000002647 |
![]() | 0.00001386 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.01117 |
![]() | 0.00003673 |
![]() | 0.02029 |
![]() | 0.0001951 |
![]() | 0.08797 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 0.0363 |
![]() | 0.0000138 |
![]() | 18.65 |
![]() | 0.0000002646 |
![]() | 0.002257 |
![]() | 0.006749 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة