KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Uzbekistan Som (UZS)

KRO/UZS: 1 KRO ≈ so'm125.33 UZS

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Uzbekistan Som (UZS) là so'm125.33. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng UZS là so'm182,576,788,211,778.32. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng UZS đã giảm so'm-7.1, biểu thị mức giảm -5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng UZS là so'm1,525.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là so'm119.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang UZS

so'm125.33-5.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang UZS là so'm125.33 UZS, với tỷ lệ thay đổi là -5.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/UZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/UZS trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00985
-5.56%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00985, with a 24-hour trading change of -5.56%, KRO/USDT Spot is $0.00985 and -5.56%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Uzbekistan Som

Bảng chuyển đổi KRO sang UZS

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo UZS
1KRO
125.33UZS
2KRO
250.66UZS
3KRO
376UZS
4KRO
501.33UZS
5KRO
626.67UZS
6KRO
752UZS
7KRO
877.33UZS
8KRO
1,002.67UZS
9KRO
1,128UZS
10KRO
1,253.34UZS
100KRO
12,533.4UZS
500KRO
62,667UZS
1000KRO
125,334UZS
5000KRO
626,670.04UZS
10000KRO
1,253,340.08UZS

Bảng chuyển đổi UZS sang KRO

logo UZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1UZS
0.007978KRO
2UZS
0.01595KRO
3UZS
0.02393KRO
4UZS
0.03191KRO
5UZS
0.03989KRO
6UZS
0.04787KRO
7UZS
0.05585KRO
8UZS
0.06382KRO
9UZS
0.0718KRO
10UZS
0.07978KRO
100000UZS
797.86KRO
500000UZS
3,989.34KRO
1000000UZS
7,978.68KRO
5000000UZS
39,893.4KRO
10000000UZS
79,786.8KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang UZS và UZS sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang UZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UZS sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.82 INR, 1 KRO = Rp149.57 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UZS, ETH sang UZS, USDT sang UZS, BNB sang UZS, SOL sang UZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UZSUZS
logo GTGT
0.001831
logo BTCBTC
0.0000004938
logo ETHETH
0.00002578
logo USDTUSDT
0.03936
logo XRPXRP
0.01998
logo BNBBNB
0.00006826
logo USDCUSDC
0.0393
logo SOLSOL
0.0003488
logo DOGEDOGE
0.255
logo TRXTRX
0.166
logo ADAADA
0.06483
logo STETHSTETH
0.00002582
logo WBTCWBTC
0.0000004939
logo SMARTSMART
34.51
logo LEOLEO
0.004175
logo LINKLINK
0.003262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Uzbekistan Som nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UZS sang GT, UZS sang USDT, UZS sang BTC, UZS sang ETH, UZS sang USBT, UZS sang PEPE, UZS sang EIGEN, UZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Uzbekistan Som

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uzbekistan Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Uzbekistan Som hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang UZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Uzbekistan Som (UZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Uzbekistan Som trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Uzbekistan Som?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Uzbekistan Som không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Uzbekistan Som (UZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Notícias Diárias | Nível de Pressão do Bitcoin É de $98,500, O Número de Instituições que Detêm o ETF Bitcoin da BlackRock Aumentou em 55%

Notícias Diárias | Nível de Pressão do Bitcoin É de $98,500, O Número de Instituições que Detêm o ETF Bitcoin da BlackRock Aumentou em 55%

O número de instituições detentoras do IBIT Bitcoin spot ETF aumentou 55% em relação ao mês anterior; Texas, Estados Unidos, realizará sua primeira audição pública sobre reservas de Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Notícias diárias | BlackRock Ethereum ETF com taxa de 0,25%; A plataforma de identidade blockchain Fractal ID sofreu uma violação de dados; Aethir lançou um programa de recompensa comuni

Notícias diárias | BlackRock Ethereum ETF com taxa de 0,25%; A plataforma de identidade blockchain Fractal ID sofreu uma violação de dados; Aethir lançou um programa de recompensa comuni

A plataforma de identidade blockchain Fractal ID sofreu uma violação de dados. A BlackRock estabelece uma taxa de 0,25% e as empresas estão se preparando para lançar ETFs de Ethereum à vista.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-18
Notícias diárias | “AI Super Alliance” determinou a data da fusão da ASI; LayerZero conectado à Blockchain Solana; BlackRock apresentou declaração de registro S-1 revisada para ETFs

Notícias diárias | “AI Super Alliance” determinou a data da fusão da ASI; LayerZero conectado à Blockchain Solana; BlackRock apresentou declaração de registro S-1 revisada para ETFs

A “Aliança Super de Inteligência Artificial” determinou a data de fusão dos tokens ASI_ A LayerZero confirmou a conexão com a blockchain Solana_ A BlackRock submeteu uma declaração de registo S-1 revisada para os ETFs Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30
A notável jornada da BlackRock de 0 para 122.600 Bitcoin (BTC) em apenas seis semanas

A notável jornada da BlackRock de 0 para 122.600 Bitcoin (BTC) em apenas seis semanas

Bitcoin compete com ouro no mercado de investimento em ativos

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
Notícias Diárias | A Pressão de Venda da Grayscale Se Intensificou Ontem; BlackRock Vai Alocar Mais Bitcoins; Conceito ERC-404 em Alta Geral; PANDORA Ultrapassou US$ 28 mil

Notícias Diárias | A Pressão de Venda da Grayscale Se Intensificou Ontem; BlackRock Vai Alocar Mais Bitcoins; Conceito ERC-404 em Alta Geral; PANDORA Ultrapassou US$ 28 mil

Notícias Diárias | A Pressão de Venda da Grayscale Se Intensificou Ontem_ BlackRock Vai Alocar Mais Bitcoins_ Conceito ERC-404 em Alta Geral_ PANDORA Ultrapassou US$ 28 mil

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-09
Notícias diárias | BlackRock submete anúncio de parede exterior de ETF à SEC; 213 milhões de XRP roubados da Ripple; Hong Kong investigou WorldCoin; FTX abandona reinício

Notícias diárias | BlackRock submete anúncio de parede exterior de ETF à SEC; 213 milhões de XRP roubados da Ripple; Hong Kong investigou WorldCoin; FTX abandona reinício

As participações da GBTC diminuíram aproximadamente 5086 em comparação com o dia anterior. A BlackRock submeteu um plano à SEC para anunciar ETFs de Bitcoin spot nas paredes exteriores dos edifícios.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.