Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.3164. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng TWD là NT$1,158,346,123.44. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng TWD đã tăng NT$0.004462, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng TWD là NT$3.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.3005.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang TWD là NT$0.3164 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00991 | 1.53% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00991, with a 24-hour trading change of 1.53%, KRO/USDT Spot is $0.00991 and 1.53%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi KRO sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.31TWD |
2KRO | 0.63TWD |
3KRO | 0.94TWD |
4KRO | 1.26TWD |
5KRO | 1.58TWD |
6KRO | 1.89TWD |
7KRO | 2.21TWD |
8KRO | 2.53TWD |
9KRO | 2.84TWD |
10KRO | 3.16TWD |
1000KRO | 316.49TWD |
5000KRO | 1,582.46TWD |
10000KRO | 3,164.92TWD |
50000KRO | 15,824.63TWD |
100000KRO | 31,649.26TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 3.15KRO |
2TWD | 6.31KRO |
3TWD | 9.47KRO |
4TWD | 12.63KRO |
5TWD | 15.79KRO |
6TWD | 18.95KRO |
7TWD | 22.11KRO |
8TWD | 25.27KRO |
9TWD | 28.43KRO |
10TWD | 31.59KRO |
100TWD | 315.96KRO |
500TWD | 1,579.81KRO |
1000TWD | 3,159.63KRO |
5000TWD | 15,798.15KRO |
10000TWD | 31,596.3KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang TWD và TWD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp150.33IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.92RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.43JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.83 INR, 1 KRO = Rp150.33 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
LEO chuyển đổi sang TWD
TON chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7611 |
![]() | 0.0002043 |
![]() | 0.01056 |
![]() | 15.66 |
![]() | 8.9 |
![]() | 0.02876 |
![]() | 15.64 |
![]() | 0.1555 |
![]() | 69.25 |
![]() | 111.74 |
![]() | 28.97 |
![]() | 0.01048 |
![]() | 0.0002031 |
![]() | 14,492.24 |
![]() | 1.76 |
![]() | 5.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
จำนวนสถาบันที่ถือ IBIT Bitcoin spot ETF เพิ่มขึ้น 55% เดือนต่อเดือน; เท็กซัส สหรัฐอเมริกาจะจัดการจัดงานสำหรับการถือสินทรัพย์ Bitcoin ครั้งแรก

แพลตฟอร์มตรวจสอบตัวตนบล็อกเชน Fractal ID ประสบการณ์การละเมิดข้อมูล_ BlackRock กำหนดค่าธรรมเนียม 0.25% และบริษัทกำลังเตรียมพร้อมที่จะเปิดตลาด ETF Ethereum อย่า

บิทคอยน์แข่งขันกับทองบนตลาดการลงทุนทรัพย์สิน

ข่าวประจำวัน | ความกดดันในการขายของ Grayscale เพิ่มขึ้นเมื่อวานนี้; BlackRock จะจ

ข่าวประจำวัน | BlackRock ยื่นโฆษณากำแพงภายนอก ETF ให้กับ SEC; 213 ล้าน XRP ถูกขโมยจาก R
จำนวนหุ้น GBTC ลดลงประมาณ 5086 เมื่อเปรียบเทียบกับวันก่อนหน้า บล็อกร็อกเสนอแผนให้ SEC โฆษณา ETFs สปอต Bitcoin บนผนังภายนอกของอาคาร
