KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Swazi Lilangeni (SZL)

KRO/SZL: 1 KRO ≈ L0.165 SZL

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Swazi Lilangeni (SZL) là L0.165. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng SZL là L329,325,545.34. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng SZL đã giảm L-0.0008627, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng SZL là L2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.1629.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang SZL

L0.165-0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang SZL là L0.165 SZL, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/SZL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/SZL trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00948
-0.52%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00948, with a 24-hour trading change of -0.52%, KRO/USDT Spot is $0.00948 and -0.52%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Swazi Lilangeni

Bảng chuyển đổi KRO sang SZL

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo SZL
1KRO
0.16SZL
2KRO
0.33SZL
3KRO
0.49SZL
4KRO
0.66SZL
5KRO
0.82SZL
6KRO
0.99SZL
7KRO
1.15SZL
8KRO
1.32SZL
9KRO
1.48SZL
10KRO
1.65SZL
1000KRO
165.05SZL
5000KRO
825.26SZL
10000KRO
1,650.53SZL
50000KRO
8,252.67SZL
100000KRO
16,505.34SZL

Bảng chuyển đổi SZL sang KRO

logo SZLSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1SZL
6.05KRO
2SZL
12.11KRO
3SZL
18.17KRO
4SZL
24.23KRO
5SZL
30.29KRO
6SZL
36.35KRO
7SZL
42.41KRO
8SZL
48.46KRO
9SZL
54.52KRO
10SZL
60.58KRO
100SZL
605.86KRO
500SZL
3,029.32KRO
1000SZL
6,058.64KRO
5000SZL
30,293.21KRO
10000SZL
60,586.43KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang SZL và SZL sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang SZL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SZL sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.79 INR, 1 KRO = Rp143.81 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SZL, ETH sang SZL, USDT sang SZL, BNB sang SZL, SOL sang SZL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SZLSZL
logo GTGT
1.27
logo BTCBTC
0.0003415
logo ETHETH
0.01806
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
13.32
logo BNBBNB
0.04907
logo SOLSOL
0.222
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
176.29
logo TRXTRX
113.91
logo ADAADA
44.43
logo STETHSTETH
0.01804
logo WBTCWBTC
0.0003426
logo SMARTSMART
24,885.59
logo LEOLEO
3.05
logo AVAXAVAX
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swazi Lilangeni nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SZL sang GT, SZL sang USDT, SZL sang BTC, SZL sang ETH, SZL sang USBT, SZL sang PEPE, SZL sang EIGEN, SZL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Swazi Lilangeni

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swazi Lilangeni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Swazi Lilangeni hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang SZL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Swazi Lilangeni (SZL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Swazi Lilangeni trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Swazi Lilangeni?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Swazi Lilangeni không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swazi Lilangeni (SZL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Notícias Diárias | Nível de Pressão do Bitcoin É de $98,500, O Número de Instituições que Detêm o ETF Bitcoin da BlackRock Aumentou em 55%

Notícias Diárias | Nível de Pressão do Bitcoin É de $98,500, O Número de Instituições que Detêm o ETF Bitcoin da BlackRock Aumentou em 55%

O número de instituições detentoras do IBIT Bitcoin spot ETF aumentou 55% em relação ao mês anterior; Texas, Estados Unidos, realizará sua primeira audição pública sobre reservas de Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Notícias diárias | BlackRock Ethereum ETF com taxa de 0,25%; A plataforma de identidade blockchain Fractal ID sofreu uma violação de dados; Aethir lançou um programa de recompensa comuni

Notícias diárias | BlackRock Ethereum ETF com taxa de 0,25%; A plataforma de identidade blockchain Fractal ID sofreu uma violação de dados; Aethir lançou um programa de recompensa comuni

A plataforma de identidade blockchain Fractal ID sofreu uma violação de dados. A BlackRock estabelece uma taxa de 0,25% e as empresas estão se preparando para lançar ETFs de Ethereum à vista.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-18
Notícias diárias | “AI Super Alliance” determinou a data da fusão da ASI; LayerZero conectado à Blockchain Solana; BlackRock apresentou declaração de registro S-1 revisada para ETFs

Notícias diárias | “AI Super Alliance” determinou a data da fusão da ASI; LayerZero conectado à Blockchain Solana; BlackRock apresentou declaração de registro S-1 revisada para ETFs

A “Aliança Super de Inteligência Artificial” determinou a data de fusão dos tokens ASI_ A LayerZero confirmou a conexão com a blockchain Solana_ A BlackRock submeteu uma declaração de registo S-1 revisada para os ETFs Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30
A notável jornada da BlackRock de 0 para 122.600 Bitcoin (BTC) em apenas seis semanas

A notável jornada da BlackRock de 0 para 122.600 Bitcoin (BTC) em apenas seis semanas

Bitcoin compete com ouro no mercado de investimento em ativos

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
Notícias Diárias | A Pressão de Venda da Grayscale Se Intensificou Ontem; BlackRock Vai Alocar Mais Bitcoins; Conceito ERC-404 em Alta Geral; PANDORA Ultrapassou US$ 28 mil

Notícias Diárias | A Pressão de Venda da Grayscale Se Intensificou Ontem; BlackRock Vai Alocar Mais Bitcoins; Conceito ERC-404 em Alta Geral; PANDORA Ultrapassou US$ 28 mil

Notícias Diárias | A Pressão de Venda da Grayscale Se Intensificou Ontem_ BlackRock Vai Alocar Mais Bitcoins_ Conceito ERC-404 em Alta Geral_ PANDORA Ultrapassou US$ 28 mil

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-09
Notícias diárias | BlackRock submete anúncio de parede exterior de ETF à SEC; 213 milhões de XRP roubados da Ripple; Hong Kong investigou WorldCoin; FTX abandona reinício

Notícias diárias | BlackRock submete anúncio de parede exterior de ETF à SEC; 213 milhões de XRP roubados da Ripple; Hong Kong investigou WorldCoin; FTX abandona reinício

As participações da GBTC diminuíram aproximadamente 5086 em comparação com o dia anterior. A BlackRock submeteu um plano à SEC para anunciar ETFs de Bitcoin spot nas paredes exteriores dos edifícios.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.