Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Solomon Islands Dollar (SBD) là $0.08184. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng SBD là $79,714,319.55. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng SBD đã giảm $-0.004822, biểu thị mức giảm -5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng SBD là $1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07997.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang SBD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang SBD là $0.08184 SBD, với tỷ lệ thay đổi là -5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/SBD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/SBD trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00964 | -5.49% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00964, with a 24-hour trading change of -5.49%, KRO/USDT Spot is $0.00964 and -5.49%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Solomon Islands Dollar
Bảng chuyển đổi KRO sang SBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.08SBD |
2KRO | 0.16SBD |
3KRO | 0.24SBD |
4KRO | 0.32SBD |
5KRO | 0.4SBD |
6KRO | 0.49SBD |
7KRO | 0.57SBD |
8KRO | 0.65SBD |
9KRO | 0.73SBD |
10KRO | 0.81SBD |
10000KRO | 818.44SBD |
50000KRO | 4,092.22SBD |
100000KRO | 8,184.44SBD |
500000KRO | 40,922.2SBD |
1000000KRO | 81,844.4SBD |
Bảng chuyển đổi SBD sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SBD | 12.21KRO |
2SBD | 24.43KRO |
3SBD | 36.65KRO |
4SBD | 48.87KRO |
5SBD | 61.09KRO |
6SBD | 73.3KRO |
7SBD | 85.52KRO |
8SBD | 97.74KRO |
9SBD | 109.96KRO |
10SBD | 122.18KRO |
100SBD | 1,221.83KRO |
500SBD | 6,109.15KRO |
1000SBD | 12,218.3KRO |
5000SBD | 61,091.52KRO |
10000SBD | 122,183.05KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang SBD và SBD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang SBD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SBD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp146.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.8 INR, 1 KRO = Rp146.08 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SBD
ETH chuyển đổi sang SBD
USDT chuyển đổi sang SBD
XRP chuyển đổi sang SBD
BNB chuyển đổi sang SBD
SOL chuyển đổi sang SBD
USDC chuyển đổi sang SBD
DOGE chuyển đổi sang SBD
TRX chuyển đổi sang SBD
ADA chuyển đổi sang SBD
STETH chuyển đổi sang SBD
WBTC chuyển đổi sang SBD
SMART chuyển đổi sang SBD
LEO chuyển đổi sang SBD
LINK chuyển đổi sang SBD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SBD, ETH sang SBD, USDT sang SBD, BNB sang SBD, SOL sang SBD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.68 |
![]() | 0.0007157 |
![]() | 0.03771 |
![]() | 58.86 |
![]() | 29.29 |
![]() | 0.1009 |
![]() | 0.4984 |
![]() | 58.79 |
![]() | 372.82 |
![]() | 248.02 |
![]() | 94.32 |
![]() | 0.03782 |
![]() | 0.0007177 |
![]() | 51,925.1 |
![]() | 6.24 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Solomon Islands Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SBD sang GT, SBD sang USDT, SBD sang BTC, SBD sang ETH, SBD sang USBT, SBD sang PEPE, SBD sang EIGEN, SBD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Solomon Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Solomon Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Solomon Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang SBD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Solomon Islands Dollar (SBD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Solomon Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Solomon Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Solomon Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Solomon Islands Dollar (SBD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة