KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

KRO/PGK: 1 KRO ≈ K0.03614 PGK

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.03614. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng PGK là K16,205,195.73. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng PGK đã tăng K0.0008584, biểu thị mức tăng +2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng PGK là K0.4694, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.03501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang PGK

K0.03614+2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang PGK là K0.03614 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/PGK trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00926
2.43%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00926, with a 24-hour trading change of 2.43%, KRO/USDT Spot is $0.00926 and 2.43%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Papua New Guinean Kina

Bảng chuyển đổi KRO sang PGK

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo PGK
1KRO
0.03PGK
2KRO
0.07PGK
3KRO
0.1PGK
4KRO
0.14PGK
5KRO
0.18PGK
6KRO
0.21PGK
7KRO
0.25PGK
8KRO
0.28PGK
9KRO
0.32PGK
10KRO
0.36PGK
10000KRO
361.46PGK
50000KRO
1,807.34PGK
100000KRO
3,614.68PGK
500000KRO
18,073.44PGK
1000000KRO
36,146.88PGK

Bảng chuyển đổi PGK sang KRO

logo PGKSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1PGK
27.66KRO
2PGK
55.32KRO
3PGK
82.99KRO
4PGK
110.65KRO
5PGK
138.32KRO
6PGK
165.98KRO
7PGK
193.65KRO
8PGK
221.31KRO
9PGK
248.98KRO
10PGK
276.64KRO
100PGK
2,766.49KRO
500PGK
13,832.45KRO
1000PGK
27,664.9KRO
5000PGK
138,324.52KRO
10000PGK
276,649.04KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang PGK và PGK sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.77 INR, 1 KRO = Rp140.17 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PGKPGK
logo GTGT
5.68
logo BTCBTC
0.001501
logo ETHETH
0.08017
logo USDTUSDT
127.81
logo XRPXRP
60.43
logo BNBBNB
0.219
logo SOLSOL
0.9953
logo USDCUSDC
127.81
logo TRXTRX
501.49
logo DOGEDOGE
820.46
logo ADAADA
209.18
logo STETHSTETH
0.08049
logo SMARTSMART
104,849.76
logo WBTCWBTC
0.001503
logo LEOLEO
13.59
logo AVAXAVAX
6.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Papua New Guinean Kina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Papua New Guinean Kina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.