Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Mauritian Rupee (MUR) là ₨0.4408. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng MUR là ₨2,312,909,749.58. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng MUR đã giảm ₨-0.02603, biểu thị mức giảm -5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng MUR là ₨5.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.4307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang MUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang MUR là ₨0.4408 MUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00963 | -5.49% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00963, with a 24-hour trading change of -5.49%, KRO/USDT Spot is $0.00963 and -5.49%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi KRO sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.44MUR |
2KRO | 0.88MUR |
3KRO | 1.32MUR |
4KRO | 1.76MUR |
5KRO | 2.2MUR |
6KRO | 2.64MUR |
7KRO | 3.08MUR |
8KRO | 3.52MUR |
9KRO | 3.96MUR |
10KRO | 4.4MUR |
1000KRO | 440.85MUR |
5000KRO | 2,204.29MUR |
10000KRO | 4,408.59MUR |
50000KRO | 22,042.97MUR |
100000KRO | 44,085.94MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 2.26KRO |
2MUR | 4.53KRO |
3MUR | 6.8KRO |
4MUR | 9.07KRO |
5MUR | 11.34KRO |
6MUR | 13.6KRO |
7MUR | 15.87KRO |
8MUR | 18.14KRO |
9MUR | 20.41KRO |
10MUR | 22.68KRO |
100MUR | 226.82KRO |
500MUR | 1,134.14KRO |
1000MUR | 2,268.29KRO |
5000MUR | 11,341.48KRO |
10000MUR | 22,682.96KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang MUR và MUR sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang MUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MUR sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp146.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.8 INR, 1 KRO = Rp146.08 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4983 |
![]() | 0.0001328 |
![]() | 0.007002 |
![]() | 10.92 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.01874 |
![]() | 0.09253 |
![]() | 10.91 |
![]() | 69.21 |
![]() | 46.04 |
![]() | 17.51 |
![]() | 0.007021 |
![]() | 0.0001332 |
![]() | 9,639.75 |
![]() | 1.16 |
![]() | 0.8762 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT, MUR sang BTC, MUR sang ETH, MUR sang USBT, MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Щоденні новини | BlackRock Ethereum ETF встановив плату у розмірі 0,25%; Платформа ідентифікації на основі блокчейн Fr
Платформа ідентифікації блокчейн Fractal ID пройшла витік даних. BlackRock встановлює плату у розмірі 0,25%, а компанії готуються до запуску біржових фондів ETF Ethereum.

«Штучний Інтелект Супер Альянс» визначив дату злиття токенів ASI_ LayerZero підтвердив підключення до блокчейну Solana_ BlackRock подав переглянуту реєстраційну заявку S-1 для Ethereum ETFs.

Неймовірна подорож BlackRock від 0 до 122 600 Bitcoin (BTC) всього за шість тижнів
Біткойн конкурує з золотом на ринку інвестицій в активи

Щоденні новини | Продаж тиску Grayscale збільшилася вчора; BlackRock виділить більше BTC; Концепція ERC-404 в цілому зр

Щоденні новини | BlackRock подає заявку на зовнішню рекламу ETF до SEC; 213 мільйонів XRP вкрадено у Ripple; Гонконг роз
Авуари GBTC зменшилися приблизно на 5086 порівняно з попереднім днем. BlackRock представила SEC план реклами спотових ETF на біткоіни на зовнішніх стінах будівель.
