Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.381. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng MRU là UM1,735,375,163.13. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng MRU đã giảm UM-0.0151, biểu thị mức giảm -3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng MRU là UM4.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.3719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang MRU là UM0.381 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -3.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0096 | -3.9% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.0096, with a 24-hour trading change of -3.9%, KRO/USDT Spot is $0.0096 and -3.9%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi KRO sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.38MRU |
2KRO | 0.76MRU |
3KRO | 1.14MRU |
4KRO | 1.52MRU |
5KRO | 1.9MRU |
6KRO | 2.28MRU |
7KRO | 2.66MRU |
8KRO | 3.04MRU |
9KRO | 3.42MRU |
10KRO | 3.81MRU |
1000KRO | 381.07MRU |
5000KRO | 1,905.38MRU |
10000KRO | 3,810.77MRU |
50000KRO | 19,053.89MRU |
100000KRO | 38,107.78MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 2.62KRO |
2MRU | 5.24KRO |
3MRU | 7.87KRO |
4MRU | 10.49KRO |
5MRU | 13.12KRO |
6MRU | 15.74KRO |
7MRU | 18.36KRO |
8MRU | 20.99KRO |
9MRU | 23.61KRO |
10MRU | 26.24KRO |
100MRU | 262.41KRO |
500MRU | 1,312.06KRO |
1000MRU | 2,624.13KRO |
5000MRU | 13,120.67KRO |
10000MRU | 26,241.35KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang MRU và MRU sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp145.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.38JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.8 INR, 1 KRO = Rp145.48 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5663 |
![]() | 0.0001509 |
![]() | 0.008006 |
![]() | 12.58 |
![]() | 6.17 |
![]() | 0.0214 |
![]() | 0.1023 |
![]() | 12.57 |
![]() | 77.5 |
![]() | 51.12 |
![]() | 19.92 |
![]() | 0.008003 |
![]() | 0.0001509 |
![]() | 10,800.62 |
![]() | 1.34 |
![]() | 0.9902 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Щоденні новини | BlackRock Ethereum ETF встановив плату у розмірі 0,25%; Платформа ідентифікації на основі блокчейн Fr
Платформа ідентифікації блокчейн Fractal ID пройшла витік даних. BlackRock встановлює плату у розмірі 0,25%, а компанії готуються до запуску біржових фондів ETF Ethereum.

«Штучний Інтелект Супер Альянс» визначив дату злиття токенів ASI_ LayerZero підтвердив підключення до блокчейну Solana_ BlackRock подав переглянуту реєстраційну заявку S-1 для Ethereum ETFs.

Неймовірна подорож BlackRock від 0 до 122 600 Bitcoin (BTC) всього за шість тижнів
Біткойн конкурує з золотом на ринку інвестицій в активи

Щоденні новини | Продаж тиску Grayscale збільшилася вчора; BlackRock виділить більше BTC; Концепція ERC-404 в цілому зр

Щоденні новини | BlackRock подає заявку на зовнішню рекламу ETF до SEC; 213 мільйонів XRP вкрадено у Ripple; Гонконг роз
Авуари GBTC зменшилися приблизно на 5086 порівняно з попереднім днем. BlackRock представила SEC план реклами спотових ETF на біткоіни на зовнішніх стінах будівель.
