Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Macanese Pataca (MOP) là MOP$0.07543. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng MOP là MOP$69,374,929.27. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng MOP đã giảm MOP$-0.003372, biểu thị mức giảm -4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng MOP là MOP$0.963, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MOP$0.07535.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang MOP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang MOP là MOP$0.07543 MOP, với tỷ lệ thay đổi là -4.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/MOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/MOP trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00938 | -4.38% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00938, with a 24-hour trading change of -4.38%, KRO/USDT Spot is $0.00938 and -4.38%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi KRO sang MOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.07MOP |
2KRO | 0.15MOP |
3KRO | 0.22MOP |
4KRO | 0.3MOP |
5KRO | 0.37MOP |
6KRO | 0.45MOP |
7KRO | 0.52MOP |
8KRO | 0.6MOP |
9KRO | 0.67MOP |
10KRO | 0.75MOP |
10000KRO | 754.35MOP |
50000KRO | 3,771.75MOP |
100000KRO | 7,543.5MOP |
500000KRO | 37,717.5MOP |
1000000KRO | 75,435MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOP | 13.25KRO |
2MOP | 26.51KRO |
3MOP | 39.76KRO |
4MOP | 53.02KRO |
5MOP | 66.28KRO |
6MOP | 79.53KRO |
7MOP | 92.79KRO |
8MOP | 106.05KRO |
9MOP | 119.3KRO |
10MOP | 132.56KRO |
100MOP | 1,325.64KRO |
500MOP | 6,628.22KRO |
1000MOP | 13,256.44KRO |
5000MOP | 66,282.22KRO |
10000MOP | 132,564.45KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang MOP và MOP sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang MOP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MOP sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp142.6IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.79 INR, 1 KRO = Rp142.6 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MOP
ETH chuyển đổi sang MOP
USDT chuyển đổi sang MOP
XRP chuyển đổi sang MOP
BNB chuyển đổi sang MOP
SOL chuyển đổi sang MOP
USDC chuyển đổi sang MOP
DOGE chuyển đổi sang MOP
TRX chuyển đổi sang MOP
ADA chuyển đổi sang MOP
STETH chuyển đổi sang MOP
WBTC chuyển đổi sang MOP
SMART chuyển đổi sang MOP
LEO chuyển đổi sang MOP
LINK chuyển đổi sang MOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MOP, ETH sang MOP, USDT sang MOP, BNB sang MOP, SOL sang MOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.78 |
![]() | 0.0007442 |
![]() | 0.03977 |
![]() | 62.34 |
![]() | 30.53 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.5171 |
![]() | 62.26 |
![]() | 388.67 |
![]() | 256.54 |
![]() | 99.02 |
![]() | 0.03968 |
![]() | 0.0007454 |
![]() | 54,899.37 |
![]() | 6.62 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macanese Pataca nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MOP sang GT, MOP sang USDT, MOP sang BTC, MOP sang ETH, MOP sang USBT, MOP sang PEPE, MOP sang EIGEN, MOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang MOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Macanese Pataca (MOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Macanese Pataca trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Macanese Pataca?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Macanese Pataca không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macanese Pataca (MOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة