KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

KRO/LKR: 1 KRO ≈ Rs3.02 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs3.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng LKR là Rs105,562,273,807.02. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng LKR đã tăng Rs0.1034, biểu thị mức tăng +3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng LKR là Rs36.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs2.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang LKR

Rs3.02+3.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang LKR là Rs3.02 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00995
3.53%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00995, with a 24-hour trading change of 3.53%, KRO/USDT Spot is $0.00995 and 3.53%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi KRO sang LKR

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1KRO
3.02LKR
2KRO
6.04LKR
3KRO
9.06LKR
4KRO
12.08LKR
5KRO
15.1LKR
6KRO
18.12LKR
7KRO
21.14LKR
8KRO
24.17LKR
9KRO
27.19LKR
10KRO
30.21LKR
100KRO
302.13LKR
500KRO
1,510.66LKR
1000KRO
3,021.33LKR
5000KRO
15,106.67LKR
10000KRO
30,213.35LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang KRO

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1LKR
0.3309KRO
2LKR
0.6619KRO
3LKR
0.9929KRO
4LKR
1.32KRO
5LKR
1.65KRO
6LKR
1.98KRO
7LKR
2.31KRO
8LKR
2.64KRO
9LKR
2.97KRO
10LKR
3.3KRO
1000LKR
330.97KRO
5000LKR
1,654.89KRO
10000LKR
3,309.79KRO
50000LKR
16,548.97KRO
100000LKR
33,097.95KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang LKR và LKR sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.83 INR, 1 KRO = Rp150.33 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07825
logo BTCBTC
0.00002101
logo ETHETH
0.001062
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.8788
logo BNBBNB
0.002917
logo USDCUSDC
1.63
logo SOLSOL
0.01517
logo DOGEDOGE
11
logo TRXTRX
7.17
logo ADAADA
2.9
logo STETHSTETH
0.001034
logo WBTCWBTC
0.00002067
logo SMARTSMART
1,418.81
logo LEOLEO
0.1833
logo TONTON
0.5407

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.