Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Gibraltar Pound (GIP) là £0.006856. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng GIP là £590,113.11. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng GIP đã tăng £0.00005239, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng GIP là £0.09012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006721.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang GIP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang GIP là £0.006856 GIP, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00913 | 1.1% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00913, with a 24-hour trading change of 1.1%, KRO/USDT Spot is $0.00913 and 1.1%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi KRO sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0GIP |
2KRO | 0.01GIP |
3KRO | 0.02GIP |
4KRO | 0.02GIP |
5KRO | 0.03GIP |
6KRO | 0.04GIP |
7KRO | 0.04GIP |
8KRO | 0.05GIP |
9KRO | 0.06GIP |
10KRO | 0.06GIP |
100000KRO | 685.66GIP |
500000KRO | 3,428.31GIP |
1000000KRO | 6,856.63GIP |
5000000KRO | 34,283.15GIP |
10000000KRO | 68,566.3GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 145.84KRO |
2GIP | 291.68KRO |
3GIP | 437.53KRO |
4GIP | 583.37KRO |
5GIP | 729.22KRO |
6GIP | 875.06KRO |
7GIP | 1,020.9KRO |
8GIP | 1,166.75KRO |
9GIP | 1,312.59KRO |
10GIP | 1,458.44KRO |
100GIP | 14,584.42KRO |
500GIP | 72,922.12KRO |
1000GIP | 145,844.24KRO |
5000GIP | 729,221.2KRO |
10000GIP | 1,458,442.41KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang GIP và GIP sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRO sang GIP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIP sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp138.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.76 INR, 1 KRO = Rp138.5 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
AVAX chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.79 |
![]() | 0.00793 |
![]() | 0.4174 |
![]() | 665.76 |
![]() | 314.04 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.2 |
![]() | 665.71 |
![]() | 2,650.71 |
![]() | 4,280.71 |
![]() | 1,076.09 |
![]() | 0.4131 |
![]() | 499,871.58 |
![]() | 0.007914 |
![]() | 71.17 |
![]() | 34.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT, GIP sang BTC, GIP sang ETH, GIP sang USBT, GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة