Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr0.0659. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng DKK là kr50,480,241.02. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng DKK đã giảm kr-0.003743, biểu thị mức giảm -5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng DKK là kr0.802, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.06289.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang DKK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang DKK là kr0.0659 DKK, với tỷ lệ thay đổi là -5.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/DKK trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00987 | -5.27% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00987, with a 24-hour trading change of -5.27%, KRO/USDT Spot is $0.00987 and -5.27%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi KRO sang DKK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.06DKK |
2KRO | 0.13DKK |
3KRO | 0.19DKK |
4KRO | 0.26DKK |
5KRO | 0.32DKK |
6KRO | 0.39DKK |
7KRO | 0.46DKK |
8KRO | 0.52DKK |
9KRO | 0.59DKK |
10KRO | 0.65DKK |
10000KRO | 659.03DKK |
50000KRO | 3,295.16DKK |
100000KRO | 6,590.32DKK |
500000KRO | 32,951.62DKK |
1000000KRO | 65,903.25DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DKK | 15.17KRO |
2DKK | 30.34KRO |
3DKK | 45.52KRO |
4DKK | 60.69KRO |
5DKK | 75.86KRO |
6DKK | 91.04KRO |
7DKK | 106.21KRO |
8DKK | 121.39KRO |
9DKK | 136.56KRO |
10DKK | 151.73KRO |
100DKK | 1,517.37KRO |
500DKK | 7,586.87KRO |
1000DKK | 15,173.75KRO |
5000DKK | 75,868.78KRO |
10000DKK | 151,737.57KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang DKK và DKK sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DKK sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp149.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.82 INR, 1 KRO = Rp149.57 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DKK
ETH chuyển đổi sang DKK
USDT chuyển đổi sang DKK
XRP chuyển đổi sang DKK
BNB chuyển đổi sang DKK
USDC chuyển đổi sang DKK
SOL chuyển đổi sang DKK
DOGE chuyển đổi sang DKK
TRX chuyển đổi sang DKK
ADA chuyển đổi sang DKK
STETH chuyển đổi sang DKK
WBTC chuyển đổi sang DKK
SMART chuyển đổi sang DKK
LEO chuyển đổi sang DKK
LINK chuyển đổi sang DKK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.0009393 |
![]() | 0.04901 |
![]() | 74.87 |
![]() | 37.84 |
![]() | 0.1298 |
![]() | 74.75 |
![]() | 0.6633 |
![]() | 485.12 |
![]() | 315.81 |
![]() | 123.95 |
![]() | 0.04911 |
![]() | 0.0009393 |
![]() | 65,619.84 |
![]() | 7.94 |
![]() | 6.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Danish Krone (DKK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Danish Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
จำนวนสถาบันที่ถือ IBIT Bitcoin spot ETF เพิ่มขึ้น 55% เดือนต่อเดือน; เท็กซัส สหรัฐอเมริกาจะจัดการจัดงานสำหรับการถือสินทรัพย์ Bitcoin ครั้งแรก

แพลตฟอร์มตรวจสอบตัวตนบล็อกเชน Fractal ID ประสบการณ์การละเมิดข้อมูล_ BlackRock กำหนดค่าธรรมเนียม 0.25% และบริษัทกำลังเตรียมพร้อมที่จะเปิดตลาด ETF Ethereum อย่า

บิทคอยน์แข่งขันกับทองบนตลาดการลงทุนทรัพย์สิน

ข่าวประจำวัน | ความกดดันในการขายของ Grayscale เพิ่มขึ้นเมื่อวานนี้; BlackRock จะจ

ข่าวประจำวัน | BlackRock ยื่นโฆษณากำแพงภายนอก ETF ให้กับ SEC; 213 ล้าน XRP ถูกขโมยจาก R
จำนวนหุ้น GBTC ลดลงประมาณ 5086 เมื่อเปรียบเทียบกับวันก่อนหน้า บล็อกร็อกเสนอแผนให้ SEC โฆษณา ETFs สปอต Bitcoin บนผนังภายนอกของอาคาร
