KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Bermudian Dollar (BMD)

KRO/BMD: 1 KRO ≈ $0.01005 BMD

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Bermudian Dollar (BMD) là $0.01005. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng BMD là $1,151,730. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng BMD đã tăng $0.0001299, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng BMD là $0.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00941.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang BMD

$0.01005+1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang BMD là $0.01005 BMD, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/BMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/BMD trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.01005
1.41%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.01005, with a 24-hour trading change of 1.41%, KRO/USDT Spot is $0.01005 and 1.41%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Bermudian Dollar

Bảng chuyển đổi KRO sang BMD

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo BMD
1KRO
0.01BMD
2KRO
0.02BMD
3KRO
0.03BMD
4KRO
0.04BMD
5KRO
0.05BMD
6KRO
0.06BMD
7KRO
0.07BMD
8KRO
0.08BMD
9KRO
0.09BMD
10KRO
0.1BMD
10000KRO
100.5BMD
50000KRO
502.5BMD
100000KRO
1,005BMD
500000KRO
5,025BMD
1000000KRO
10,050BMD

Bảng chuyển đổi BMD sang KRO

logo BMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1BMD
99.5KRO
2BMD
199KRO
3BMD
298.5KRO
4BMD
398KRO
5BMD
497.51KRO
6BMD
597.01KRO
7BMD
696.51KRO
8BMD
796.01KRO
9BMD
895.52KRO
10BMD
995.02KRO
100BMD
9,950.24KRO
500BMD
49,751.24KRO
1000BMD
99,502.48KRO
5000BMD
497,512.43KRO
10000BMD
995,024.87KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang BMD và BMD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang BMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BMD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.84 INR, 1 KRO = Rp152.46 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BMD, ETH sang BMD, USDT sang BMD, BNB sang BMD, SOL sang BMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BMDBMD
logo GTGT
23.23
logo BTCBTC
0.006258
logo ETHETH
0.3155
logo USDTUSDT
500.13
logo XRPXRP
256.18
logo BNBBNB
0.888
logo USDCUSDC
499.85
logo SOLSOL
4.5
logo DOGEDOGE
3,192.44
logo TRXTRX
2,117.11
logo ADAADA
823.85
logo STETHSTETH
0.3159
logo SMARTSMART
431,034.48
logo WBTCWBTC
0.006291
logo LEOLEO
55.75
logo TONTON
159.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bermudian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BMD sang GT, BMD sang USDT, BMD sang BTC, BMD sang ETH, BMD sang USBT, BMD sang PEPE, BMD sang EIGEN, BMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Bermudian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bermudian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Bermudian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang BMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Bermudian Dollar (BMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Bermudian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Bermudian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Bermudian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bermudian Dollar (BMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.