KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Aruban Florin (AWG)

KRO/AWG: 1 KRO ≈ ƒ0.01798 AWG

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Aruban Florin (AWG) là ƒ0.01798. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng AWG là ƒ3,690,258.09. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng AWG đã tăng ƒ0.0002326, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng AWG là ƒ0.2148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.01684.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang AWG

ƒ0.01798+1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang AWG là ƒ0.01798 AWG, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/AWG trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.01005
1.41%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.01005, with a 24-hour trading change of 1.41%, KRO/USDT Spot is $0.01005 and 1.41%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Aruban Florin

Bảng chuyển đổi KRO sang AWG

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo AWG
1KRO
0.01AWG
2KRO
0.03AWG
3KRO
0.05AWG
4KRO
0.07AWG
5KRO
0.08AWG
6KRO
0.1AWG
7KRO
0.12AWG
8KRO
0.14AWG
9KRO
0.16AWG
10KRO
0.17AWG
10000KRO
179.89AWG
50000KRO
899.47AWG
100000KRO
1,798.95AWG
500000KRO
8,994.75AWG
1000000KRO
17,989.5AWG

Bảng chuyển đổi AWG sang KRO

logo AWGSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1AWG
55.58KRO
2AWG
111.17KRO
3AWG
166.76KRO
4AWG
222.35KRO
5AWG
277.93KRO
6AWG
333.52KRO
7AWG
389.11KRO
8AWG
444.7KRO
9AWG
500.29KRO
10AWG
555.87KRO
100AWG
5,558.79KRO
500AWG
27,793.99KRO
1000AWG
55,587.98KRO
5000AWG
277,939.9KRO
10000AWG
555,879.81KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang AWG và AWG sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang AWG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWG sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.84 INR, 1 KRO = Rp152.46 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AWGAWG
logo GTGT
12.98
logo BTCBTC
0.003496
logo ETHETH
0.1763
logo USDTUSDT
279.4
logo XRPXRP
143.12
logo BNBBNB
0.4961
logo USDCUSDC
279.24
logo SOLSOL
2.51
logo DOGEDOGE
1,783.48
logo TRXTRX
1,182.74
logo ADAADA
460.25
logo STETHSTETH
0.1765
logo SMARTSMART
240,801.38
logo WBTCWBTC
0.003514
logo LEOLEO
31.14
logo TONTON
88.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT, AWG sang BTC, AWG sang ETH, AWG sang USBT, AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Aruban Florin

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Aruban Florin (AWG) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Aruban Florin?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.