Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz8.81. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng AOA là Kz944,892,766,904.57. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng AOA đã giảm Kz-0.1772, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng AOA là Kz112.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz8.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang AOA là Kz8.81 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00944 | -1.76% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00944, with a 24-hour trading change of -1.76%, KRO/USDT Spot is $0.00944 and -1.76%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi KRO sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 8.81AOA |
2KRO | 17.62AOA |
3KRO | 26.43AOA |
4KRO | 35.25AOA |
5KRO | 44.06AOA |
6KRO | 52.87AOA |
7KRO | 61.69AOA |
8KRO | 70.5AOA |
9KRO | 79.31AOA |
10KRO | 88.13AOA |
100KRO | 881.3AOA |
500KRO | 4,406.5AOA |
1000KRO | 8,813.01AOA |
5000KRO | 44,065.06AOA |
10000KRO | 88,130.12AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.1134KRO |
2AOA | 0.2269KRO |
3AOA | 0.3404KRO |
4AOA | 0.4538KRO |
5AOA | 0.5673KRO |
6AOA | 0.6808KRO |
7AOA | 0.7942KRO |
8AOA | 0.9077KRO |
9AOA | 1.02KRO |
10AOA | 1.13KRO |
1000AOA | 113.46KRO |
5000AOA | 567.34KRO |
10000AOA | 1,134.68KRO |
50000AOA | 5,673.42KRO |
100000AOA | 11,346.85KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang AOA và AOA sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AOA sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp142.9IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.79 INR, 1 KRO = Rp142.9 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02361 |
![]() | 0.000006266 |
![]() | 0.000329 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 0.2478 |
![]() | 0.0009001 |
![]() | 0.004061 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 3.22 |
![]() | 2.16 |
![]() | 0.8224 |
![]() | 0.0003292 |
![]() | 0.000006257 |
![]() | 459.49 |
![]() | 0.05708 |
![]() | 0.02649 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
The number of institutions holding IBIT Bitcoin spot ETF increased by 55% month-on-month; Texas, the United States will hold its first public hearing on Bitcoin reserves.

Weekly Web3 Research | Market Rose Rapidly; Trump's Election Victory Drove a Widespread Rise in Crypto Market; BlackRock IBIT Achieved Record High Daily Trading Volume
Trump has made 11 promises regarding Bitcoin and cryptocurrency, including dismissing the SEC chairman and establishing a _national Bitcoin reserve_. BlackRock IBIT_s daily trading volume reached a record high of $4.1 billion.

Weekly Web3 Research | Market Maintained a Full Rebound; SEC Postponed its Decision on the Options Trading Applications for BlackRock and Bitwise Ethereum Spot ETFs
Solana TVL rebounded above $5.1 billion. Since adopting the Bitcoin strategy, MicroStrategy’s是stock price performance exceeded 100% of the S&P 500 companies.

Weekly Web3 Research | Market Volatility Slowed Down; BlackRock IBIT Has Attracted Approximately $20.5 Billion in Funding Since 2024
Bitcoin fell below the $60000 mark this week, possibly due to institutions stopping stablecoin purchases. The top three protocol revenue categories in the past week were TRON, Ethereum, and pump.fun.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCbGFja1JvY2sgRXRoZXJldW0gRVRGLCAwLjI1JSDDnGNyZXRsZSBLdXJ1bGR1OyBCbG9rIFppbmNpcmkgS2ltbGlrIFBsYXRmb3JtdSBGcmFjdGFsIElEIFZlcmkgU8SxesSxbnTEsXPEsSBZYcWfYWTEsTsgQWV0aGlyLCA1MCBNaWx5b24gRG9sYXJsxLFrIEJpciBUb3BsdWx1ayDDlmTDvGwgUHJvZ3J
QmxvayB6aW5jaXJpIGtpbWxpayBwbGF0Zm9ybXUgRnJhY3RhbCBJRCwgYmlyIHZlcmkgaWhsYWxpIHlhxZ9hZMSxLiBCbGFja1JvY2ssICUwLjI1IGJpciDDvGNyZXQgYmVsaXJsZWRpIHZlIMWfaXJrZXRsZXIgc3BvdCBFdGhlcmV1bSBFVEYnbGVyaW5pIHBpeWFzYXlhIHPDvHJtZXllIGhhesSxcmxhbsSxeW9yLg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCDigJxBSSBTdXBlciBBbGxpYW5jZeKAnSwgQVNJIEJpcmxlxZ9tZSBUYXJpaGluaSBCZWxpcmxlZGk7IExheWVyWmVybywgU29sYW5hIEJsb2sgWmluY2lyaSBpbGUgQmHEn2xhbnTEsSBLdXJkdTsgQmxhY2tSb2NrLCBFVEggRVRGJ2xlcmkgacOnaW4gR8O2emRlbiBHZcOnaXJpbG1pxZ8gUy0xIEthecS
4oCcWWFwYXkgWmVrYSBTw7xwZXIgxLB0dGlmYWvEseKAnSwgQVNJIGpldG9ubGFyxLFuxLFuIGJpcmxlxZ9tZSB0YXJpaGluaSBiZWxpcmxlZGlfIExheWVyWmVybywgU29sYW5hIGJsb2sgemluY2lyaSBpbGUgYmHEn2xhbnTEsXnEsSBkb8SfcnVsYWTEsV8gQmxhY2tSb2NrLCBFdGhlcmV1bSBFVEYnbGVyaSBpw6dpbiByZXZpemUgZWRpbG1pxZ8gYmlyIFMtMSBrYXnEsXQgYmV5YW7EsSBzdW5kdS4=