Chuyển đổi 1 Koma Inu (KOMA) sang Canadian Dollar (CAD)
KOMA/CAD: 1 KOMA ≈ $0.05 CAD
Koma Inu Thị trường hôm nay
Koma Inu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Koma Inu được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.04675. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,215,000.00 KOMA, tổng vốn hóa thị trường của Koma Inu tính bằng CAD là $38,445,323.87. Trong 24h qua, giá của Koma Inu tính bằng CAD đã tăng $0.0009187, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Koma Inu tính bằng CAD là $0.2737, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01288.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KOMA sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KOMA sang CAD là $0.04 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KOMA/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOMA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Koma Inu
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.03445 | +2.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03448 | +2.41% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KOMA/USDT là $0.03445, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.74%, Giá giao dịch Giao ngay KOMA/USDT là $0.03445 và +2.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng KOMA/USDT là $0.03448 và +2.41%.
Bảng chuyển đổi Koma Inu sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KOMA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KOMA | 0.04CAD |
2KOMA | 0.09CAD |
3KOMA | 0.14CAD |
4KOMA | 0.18CAD |
5KOMA | 0.23CAD |
6KOMA | 0.28CAD |
7KOMA | 0.32CAD |
8KOMA | 0.37CAD |
9KOMA | 0.42CAD |
10KOMA | 0.46CAD |
10000KOMA | 467.55CAD |
50000KOMA | 2,337.75CAD |
100000KOMA | 4,675.51CAD |
500000KOMA | 23,377.55CAD |
1000000KOMA | 46,755.10CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KOMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 21.38KOMA |
2CAD | 42.77KOMA |
3CAD | 64.16KOMA |
4CAD | 85.55KOMA |
5CAD | 106.94KOMA |
6CAD | 128.32KOMA |
7CAD | 149.71KOMA |
8CAD | 171.10KOMA |
9CAD | 192.49KOMA |
10CAD | 213.88KOMA |
100CAD | 2,138.80KOMA |
500CAD | 10,694.01KOMA |
1000CAD | 21,388.03KOMA |
5000CAD | 106,940.18KOMA |
10000CAD | 213,880.37KOMA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KOMA sang CAD và từ CAD sang KOMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KOMA sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KOMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Koma Inu phổ biến
Koma Inu | 1 KOMA |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.88 INR |
![]() | Rp522.9 IDR |
![]() | $0.05 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.14 THB |
Koma Inu | 1 KOMA |
---|---|
![]() | ₽3.19 RUB |
![]() | R$0.19 BRL |
![]() | د.إ0.13 AED |
![]() | ₺1.18 TRY |
![]() | ¥0.24 CNY |
![]() | ¥4.96 JPY |
![]() | $0.27 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KOMA = $0.03 USD, 1 KOMA = €0.03 EUR, 1 KOMA = ₹2.88 INR , 1 KOMA = Rp522.9 IDR,1 KOMA = $0.05 CAD, 1 KOMA = £0.03 GBP, 1 KOMA = ฿1.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.26 |
![]() | 0.004378 |
![]() | 0.1912 |
![]() | 368.62 |
![]() | 151.82 |
![]() | 0.6164 |
![]() | 2.73 |
![]() | 368.62 |
![]() | 492.74 |
![]() | 2,094.56 |
![]() | 1,648.21 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 247,066.23 |
![]() | 255.96 |
![]() | 0.004393 |
![]() | 26.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Koma Inu của bạn
Nhập số lượng KOMA của bạn
Nhập số lượng KOMA của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Koma Inu hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Koma Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Koma Inu sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Koma Inu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Koma Inu sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Koma Inu sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Koma Inu sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Koma Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Koma Inu (KOMA)

Giá KOMA là bao nhiêu? Tôi có thể mua đồng coin KOMA ở đâu?
Dựa trên giá trị thị trường tổng thể của KOMA và sự theo đuổi thị trường hiện tại của chuỗi BNB, KOMA vẫn còn khá nhiều không gian để phát triển.

KOMA tăng mạnh 40% trong một ngày; triển vọng tương lai như thế nào?
KOMA, viết tắt của Koma Inu, đã được ra mắt trên BNB Chain và tự xưng là con trai của Shiba Inu. Khái niệm cốt lõi của token KOMA là cộng đồng điều hành, tương tự như “cha” của nó, Shiba Inu.

Token KOMA: Tiền điện tử theo chủ đề chó con của Shib và BNB Guardian
Khám phá TOKEN KOMA: Ngôi sao mới của gia đình Shib, người bảo vệ trung thành của BNB. Token mang chủ đề cho chú chó dễ thương này được dành cho sự phân quyền do cộng đồng điều hành và từ thiện tiền điện tử.

KOMA: Con trai của Shib trên BNB Chain
Sự ra đời của KOMA đánh dấu sự mở rộng khác của gia đình token có chủ đề chó.