Chuyển đổi 1 Knit Finance (KFT) sang Euro (EUR)
KFT/EUR: 1 KFT ≈ €0.00 EUR
Knit Finance Thị trường hôm nay
Knit Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KFT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.002105. Với nguồn cung lưu hành là 50,933,000.00 KFT, tổng vốn hóa thị trường của KFT tính bằng EUR là €96,069.64. Trong 24h qua, giá của KFT tính bằng EUR đã giảm €-0.0002309, thể hiện mức giảm -8.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KFT tính bằng EUR là €2.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001652.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KFT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KFT sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Knit Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00235 | -8.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KFT/USDT là $0.00235, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.95%, Giá giao dịch Giao ngay KFT/USDT là $0.00235 và -8.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng KFT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Knit Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi KFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KFT | 0.00EUR |
2KFT | 0.00EUR |
3KFT | 0.00EUR |
4KFT | 0.00EUR |
5KFT | 0.01EUR |
6KFT | 0.01EUR |
7KFT | 0.01EUR |
8KFT | 0.01EUR |
9KFT | 0.01EUR |
10KFT | 0.02EUR |
100000KFT | 210.53EUR |
500000KFT | 1,052.68EUR |
1000000KFT | 2,105.36EUR |
5000000KFT | 10,526.82EUR |
10000000KFT | 21,053.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 474.97KFT |
2EUR | 949.95KFT |
3EUR | 1,424.93KFT |
4EUR | 1,899.90KFT |
5EUR | 2,374.88KFT |
6EUR | 2,849.86KFT |
7EUR | 3,324.83KFT |
8EUR | 3,799.81KFT |
9EUR | 4,274.79KFT |
10EUR | 4,749.77KFT |
100EUR | 47,497.70KFT |
500EUR | 237,488.51KFT |
1000EUR | 474,977.02KFT |
5000EUR | 2,374,885.11KFT |
10000EUR | 4,749,770.22KFT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KFT sang EUR và từ EUR sang KFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000KFT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KFT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Knit Finance phổ biến
Knit Finance | 1 KFT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.2 INR |
![]() | Rp35.65 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.08 THB |
Knit Finance | 1 KFT |
---|---|
![]() | ₽0.22 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.08 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.34 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KFT = $0 USD, 1 KFT = €0 EUR, 1 KFT = ₹0.2 INR , 1 KFT = Rp35.65 IDR,1 KFT = $0 CAD, 1 KFT = £0 GBP, 1 KFT = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.006646 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 558.00 |
![]() | 233.23 |
![]() | 0.944 |
![]() | 4.20 |
![]() | 558.09 |
![]() | 759.52 |
![]() | 3,248.15 |
![]() | 2,525.90 |
![]() | 0.2916 |
![]() | 384,365.01 |
![]() | 382.46 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 57.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Knit Finance của bạn
Nhập số lượng KFT của bạn
Nhập số lượng KFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Knit Finance hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Knit Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Knit Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Knit Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Knit Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Knit Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Knit Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Knit Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Knit Finance (KFT)

BONK Moeda Airdrop 2025: Como Obter e O Que Esperar
Participe no airdrop de 2025 da Bonk, explore elegibilidade, datas, estratégias e o seu futuro na Solana.

Form Blockchain: Uma Solução de Camada 2 Dedicada ao SocialFi
A Form Blockchain, com suas inovações de curva de vinculação e token FORM1, está reformulando o SocialFi e impulsionando sua adoção mainstream.

BONK Moeda Airdrop 2025: Como Participar e Previsões de Preço
Descubra as moedas Bonk 2025 airdrop, previsões de preço e dicas para participar da próxima grande oportunidade de token meme Web3 baseado em Solana!

Controvérsia JAILSTOOL de Dave Portnoy: Preocupações com a Negociação de Moeda Meme e Manipulação de Mercado
Dave Portnoy enfrenta acusações de manipulação da JAILSTOOL, alimentando o debate sobre moedas meme e criptomoedas.

Game7: Revolucionando o jogo Web3 com uma plataforma orientada pelo jogador
Game7 é uma plataforma de jogos Web3 que revoluciona a publicação orientada pelo jogador com ferramentas como Summon e HyperPlay.

Como Reivindicar Airdrop de Moeda Pepe: Elegibilidade, Data e Riscos
Aprenda a reivindicar tokens Pepe Coin gratuitos através do próximo airdrop, incluindo elegibilidade, processo, data, valor e riscos!