Klaytn DaiChuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

KDAI/TZS: 1 KDAI ≈ Sh240.28 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Klaytn Dai Thị trường hôm nay

Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDAI chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh240.28. Với nguồn cung lưu hành là 10,386,894.43 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của KDAI tính bằng TZS là Sh6,782,006,149,711.99. Trong 24h qua, giá của KDAI tính bằng TZS đã giảm Sh-0.2404, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAI tính bằng TZS là Sh5,217.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh213.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang TZS

Sh240.28-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang TZS là Sh240.28 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDAI/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Klaytn Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KDAI/-- Spot is $ and 0%, and KDAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi KDAI sang TZS

logo Klaytn DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1KDAI
240.28TZS
2KDAI
480.56TZS
3KDAI
720.85TZS
4KDAI
961.13TZS
5KDAI
1,201.41TZS
6KDAI
1,441.7TZS
7KDAI
1,681.98TZS
8KDAI
1,922.26TZS
9KDAI
2,162.55TZS
10KDAI
2,402.83TZS
100KDAI
24,028.33TZS
500KDAI
120,141.69TZS
1000KDAI
240,283.39TZS
5000KDAI
1,201,416.99TZS
10000KDAI
2,402,833.98TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang KDAI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Klaytn Dai
1TZS
0.004161KDAI
2TZS
0.008323KDAI
3TZS
0.01248KDAI
4TZS
0.01664KDAI
5TZS
0.0208KDAI
6TZS
0.02497KDAI
7TZS
0.02913KDAI
8TZS
0.03329KDAI
9TZS
0.03745KDAI
10TZS
0.04161KDAI
100000TZS
416.17KDAI
500000TZS
2,080.87KDAI
1000000TZS
4,161.75KDAI
5000000TZS
20,808.76KDAI
10000000TZS
41,617.52KDAI

Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang TZS và TZS sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDAI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.39 INR, 1 KDAI = Rp1,341.38 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿2.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008259
logo BTCBTC
0.000002207
logo ETHETH
0.0001171
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08939
logo BNBBNB
0.0003165
logo SOLSOL
0.001461
logo USDCUSDC
0.1839
logo TRXTRX
0.7282
logo DOGEDOGE
1.19
logo ADAADA
0.3039
logo STETHSTETH
0.0001171
logo SMARTSMART
148.03
logo WBTCWBTC
0.000002206
logo LEOLEO
0.01966
logo AVAXAVAX
0.009802

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn

01

Nhập số lượng KDAI của bạn

Nhập số lượng KDAI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Klaytn Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.