Klaytn Dai Thị trường hôm nay
Klaytn Dai đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaytn Dai chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.374. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,386,894.43 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của Klaytn Dai tính bằng MYR là RM16,337,084.72. Trong 24h qua, giá của Klaytn Dai tính bằng MYR đã tăng RM0.01046, biểu thị mức tăng +2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaytn Dai tính bằng MYR là RM8.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.3303.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang MYR là RM0.374 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDAI/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Klaytn Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KDAI/-- Spot is $ and 0%, and KDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi KDAI sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDAI | 0.37MYR |
2KDAI | 0.74MYR |
3KDAI | 1.12MYR |
4KDAI | 1.49MYR |
5KDAI | 1.87MYR |
6KDAI | 2.24MYR |
7KDAI | 2.61MYR |
8KDAI | 2.99MYR |
9KDAI | 3.36MYR |
10KDAI | 3.74MYR |
1000KDAI | 374.03MYR |
5000KDAI | 1,870.17MYR |
10000KDAI | 3,740.35MYR |
50000KDAI | 18,701.76MYR |
100000KDAI | 37,403.52MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang KDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 2.67KDAI |
2MYR | 5.34KDAI |
3MYR | 8.02KDAI |
4MYR | 10.69KDAI |
5MYR | 13.36KDAI |
6MYR | 16.04KDAI |
7MYR | 18.71KDAI |
8MYR | 21.38KDAI |
9MYR | 24.06KDAI |
10MYR | 26.73KDAI |
100MYR | 267.35KDAI |
500MYR | 1,336.77KDAI |
1000MYR | 2,673.54KDAI |
5000MYR | 13,367.72KDAI |
10000MYR | 26,735.44KDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang MYR và MYR sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDAI sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.43INR |
![]() | Rp1,349.32IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.93THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽8.22RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.04TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.81JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.43 INR, 1 KDAI = Rp1,349.32 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿2.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
AVAX chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.26 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 0.07233 |
![]() | 118.91 |
![]() | 54.51 |
![]() | 0.2015 |
![]() | 0.8926 |
![]() | 118.89 |
![]() | 471.2 |
![]() | 739.21 |
![]() | 183.54 |
![]() | 0.07233 |
![]() | 96,590.76 |
![]() | 0.001386 |
![]() | 12.6 |
![]() | 5.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaytn Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

Qu'est-ce qui fait monter les cryptos ?
En 2025, le marché des actifs cryptographiques présente une situation complexe et en constante évolution.

Prix de Vine Coin et Comment Acheter en 2025: Un Guide Complet
Découvrez le potentiel de Vine Coins en 2025, apprenez comment lacheter et le sécuriser, et voyez pourquoi il surpasse ses concurrents.

BABY Jeton 2025: Guide d'investissement et tendances du marché pour les passionnés de Web3
Découvrez le potentiel explosif des jetons BABY dans le paysage Web3 de 2025.

Comment échanger BABY Token ? Qu'est-ce que le projet Babylon ?
Babylon est un protocole de mise en jeu innovant dans l'écosystème Bitcoin.

Découvrez le jeton WCT : Débloquer le potentiel futur de l'écosystème Web3
Le jeton WCT est le jeton natif du réseau WalletConnect, fonctionnant sur le mainnet OP de l'Optimism.

Fourchette de prix de l'or et du Bitcoin : Performance du marché et analyse des raisons
Récemment, il y a eu une divergence significative dans les tendances de prix de l'or et du Bitcoin, l'or continuant à atteindre des sommets historiques tandis que le Bitcoin oscille à des niveaux élevés ou même connaît un léger repli.