Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaus chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫13.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của Klaus tính bằng VND là ₫328,250,876,007,870.77. Trong 24h qua, giá của Klaus tính bằng VND đã tăng ₫2.12, biểu thị mức tăng +18.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaus tính bằng VND là ₫834.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang VND là ₫13.33 VND, với tỷ lệ thay đổi là +18.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000544 | 19.06% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.000544, with a 24-hour trading change of 19.06%, KLAUS/USDT Spot is $0.000544 and 19.06%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KLAUS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 13.33VND |
2KLAUS | 26.67VND |
3KLAUS | 40.01VND |
4KLAUS | 53.35VND |
5KLAUS | 66.69VND |
6KLAUS | 80.03VND |
7KLAUS | 93.36VND |
8KLAUS | 106.7VND |
9KLAUS | 120.04VND |
10KLAUS | 133.38VND |
100KLAUS | 1,333.83VND |
500KLAUS | 6,669.18VND |
1000KLAUS | 13,338.36VND |
5000KLAUS | 66,691.82VND |
10000KLAUS | 133,383.64VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.07497KLAUS |
2VND | 0.1499KLAUS |
3VND | 0.2249KLAUS |
4VND | 0.2998KLAUS |
5VND | 0.3748KLAUS |
6VND | 0.4498KLAUS |
7VND | 0.5248KLAUS |
8VND | 0.5997KLAUS |
9VND | 0.6747KLAUS |
10VND | 0.7497KLAUS |
10000VND | 749.71KLAUS |
50000VND | 3,748.58KLAUS |
100000VND | 7,497.17KLAUS |
500000VND | 37,485.85KLAUS |
1000000VND | 74,971.7KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang VND và VND sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KLAUS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.05 INR, 1 KLAUS = Rp8.22 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009458 |
![]() | 0.000000258 |
![]() | 0.00001339 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.01079 |
![]() | 0.00003595 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.0001897 |
![]() | 0.1376 |
![]() | 0.08802 |
![]() | 0.03473 |
![]() | 0.00001368 |
![]() | 18.4 |
![]() | 0.0000002624 |
![]() | 0.002219 |
![]() | 0.006633 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

Токен COCORO: Новые домашние животные для владельцев Doge были выпущены одновременно на Solana
Токен COCORO, как новый питомец владельца мема Doge, Cocoro, вызвал безумие в мире криптовалют.

Токен EWON: Пожалуйста, автор фальсифицирует Маска
Токен EWON, как новый участник экосистемы Solana, привлекает внимание в криптовалютном сообществе.

Токен DRB: Революция в области решения проблем долгов с использованием искусственного интеллекта
Токен DRB, как внутренний токен DebtReliefBot, полностью изменяет рынок реструктуризации долгов.

Токен WOOLLY: мыши с шерстью и гены мамонта
Woolly Токен привлекает внимание в экосистеме Solana.

Токен GRK: Grokster, маскот искусственного интеллекта на базовой цепи
Токен GRK, как официальный токен маскота Grokster, вызывает фурор на цепочке Base.

Токен HENLO: Ведущий мем-проект Berachain
Токен HENLO, как восходящая звезда Berachain в 2025 году, быстро появляется в экосистеме BERA.