Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaus chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱0.03015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của Klaus tính bằng PHP là ₱1,677,753,897.85. Trong 24h qua, giá của Klaus tính bằng PHP đã tăng ₱0.004794, biểu thị mức tăng +18.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaus tính bằng PHP là ₱1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.02002.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang PHP là ₱0.03015 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +18.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005431 | 18.86% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.0005431, with a 24-hour trading change of 18.86%, KLAUS/USDT Spot is $0.0005431 and 18.86%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi KLAUS sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 0.02PHP |
2KLAUS | 0.05PHP |
3KLAUS | 0.08PHP |
4KLAUS | 0.11PHP |
5KLAUS | 0.14PHP |
6KLAUS | 0.17PHP |
7KLAUS | 0.2PHP |
8KLAUS | 0.23PHP |
9KLAUS | 0.26PHP |
10KLAUS | 0.29PHP |
10000KLAUS | 293.15PHP |
50000KLAUS | 1,465.75PHP |
100000KLAUS | 2,931.51PHP |
500000KLAUS | 14,657.59PHP |
1000000KLAUS | 29,315.18PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 34.11KLAUS |
2PHP | 68.22KLAUS |
3PHP | 102.33KLAUS |
4PHP | 136.44KLAUS |
5PHP | 170.56KLAUS |
6PHP | 204.67KLAUS |
7PHP | 238.78KLAUS |
8PHP | 272.89KLAUS |
9PHP | 307KLAUS |
10PHP | 341.12KLAUS |
100PHP | 3,411.2KLAUS |
500PHP | 17,056KLAUS |
1000PHP | 34,112.01KLAUS |
5000PHP | 170,560.05KLAUS |
10000PHP | 341,120.1KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang PHP và PHP sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KLAUS sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.05 INR, 1 KLAUS = Rp8.22 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.427 |
![]() | 0.0001162 |
![]() | 0.006045 |
![]() | 8.99 |
![]() | 4.91 |
![]() | 0.0159 |
![]() | 8.98 |
![]() | 0.08391 |
![]() | 60.9 |
![]() | 38.93 |
![]() | 15.73 |
![]() | 0.006052 |
![]() | 8,140.22 |
![]() | 0.000116 |
![]() | 0.9819 |
![]() | 2.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

Токен COCORO: Новые домашние животные для владельцев Doge были выпущены одновременно на Solana
Токен COCORO, как новый питомец владельца мема Doge, Cocoro, вызвал безумие в мире криптовалют.

Токен EWON: Пожалуйста, автор фальсифицирует Маска
Токен EWON, как новый участник экосистемы Solana, привлекает внимание в криптовалютном сообществе.

Токен DRB: Революция в области решения проблем долгов с использованием искусственного интеллекта
Токен DRB, как внутренний токен DebtReliefBot, полностью изменяет рынок реструктуризации долгов.

Токен WOOLLY: мыши с шерстью и гены мамонта
Woolly Токен привлекает внимание в экосистеме Solana.

Токен GRK: Grokster, маскот искусственного интеллекта на базовой цепи
Токен GRK, как официальный токен маскота Grokster, вызывает фурор на цепочке Base.

Токен HENLO: Ведущий мем-проект Berachain
Токен HENLO, как восходящая звезда Berachain в 2025 году, быстро появляется в экосистеме BERA.