Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaus chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0002083. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của Klaus tính bằng OMR là ﷼80,129.41. Trong 24h qua, giá của Klaus tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00003313, biểu thị mức tăng +18.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaus tính bằng OMR là ﷼0.01303, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0001384.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang OMR là ﷼0.0002083 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +18.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000544 | 18.57% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.000544, with a 24-hour trading change of 18.57%, KLAUS/USDT Spot is $0.000544 and 18.57%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi KLAUS sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 0OMR |
2KLAUS | 0OMR |
3KLAUS | 0OMR |
4KLAUS | 0OMR |
5KLAUS | 0OMR |
6KLAUS | 0OMR |
7KLAUS | 0OMR |
8KLAUS | 0OMR |
9KLAUS | 0OMR |
10KLAUS | 0OMR |
1000000KLAUS | 208.39OMR |
5000000KLAUS | 1,041.99OMR |
10000000KLAUS | 2,083.99OMR |
50000000KLAUS | 10,419.95OMR |
100000000KLAUS | 20,839.9OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 4,798.48KLAUS |
2OMR | 9,596.97KLAUS |
3OMR | 14,395.46KLAUS |
4OMR | 19,193.95KLAUS |
5OMR | 23,992.43KLAUS |
6OMR | 28,790.92KLAUS |
7OMR | 33,589.41KLAUS |
8OMR | 38,387.9KLAUS |
9OMR | 43,186.38KLAUS |
10OMR | 47,984.87KLAUS |
100OMR | 479,848.75KLAUS |
500OMR | 2,399,243.75KLAUS |
1000OMR | 4,798,487.51KLAUS |
5000OMR | 23,992,437.58KLAUS |
10000OMR | 47,984,875.16KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang OMR và OMR sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KLAUS sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.05 INR, 1 KLAUS = Rp8.22 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.79 |
![]() | 0.01681 |
![]() | 0.8747 |
![]() | 1,301.05 |
![]() | 710.72 |
![]() | 2.3 |
![]() | 1,299.48 |
![]() | 12.14 |
![]() | 8,813.21 |
![]() | 5,633.78 |
![]() | 2,276.99 |
![]() | 0.8758 |
![]() | 1,177,889.59 |
![]() | 0.01679 |
![]() | 142.08 |
![]() | 424.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

Токен COCORO: Новые домашние животные для владельцев Doge были выпущены одновременно на Solana
Токен COCORO, как новый питомец владельца мема Doge, Cocoro, вызвал безумие в мире криптовалют.

Токен EWON: Пожалуйста, автор фальсифицирует Маска
Токен EWON, как новый участник экосистемы Solana, привлекает внимание в криптовалютном сообществе.

Токен DRB: Революция в области решения проблем долгов с использованием искусственного интеллекта
Токен DRB, как внутренний токен DebtReliefBot, полностью изменяет рынок реструктуризации долгов.

Токен WOOLLY: мыши с шерстью и гены мамонта
Woolly Токен привлекает внимание в экосистеме Solana.

Токен GRK: Grokster, маскот искусственного интеллекта на базовой цепи
Токен GRK, как официальный токен маскота Grokster, вызывает фурор на цепочке Base.

Токен HENLO: Ведущий мем-проект Berachain
Токен HENLO, как восходящая звезда Berachain в 2025 году, быстро появляется в экосистеме BERA.