Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaus chuyển đổi sang Czech Koruna (CZK) là Kč0.01319. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của Klaus tính bằng CZK là Kč296,355,337.85. Trong 24h qua, giá của Klaus tính bằng CZK đã tăng Kč0.002202, biểu thị mức tăng +20.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaus tính bằng CZK là Kč0.7614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.008084.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang CZK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang CZK là Kč0.01319 CZK, với tỷ lệ thay đổi là +20.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/CZK trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005714 | 23.01% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.0005714, with a 24-hour trading change of 23.01%, KLAUS/USDT Spot is $0.0005714 and 23.01%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi KLAUS sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 0.01CZK |
2KLAUS | 0.02CZK |
3KLAUS | 0.03CZK |
4KLAUS | 0.05CZK |
5KLAUS | 0.06CZK |
6KLAUS | 0.07CZK |
7KLAUS | 0.09CZK |
8KLAUS | 0.1CZK |
9KLAUS | 0.11CZK |
10KLAUS | 0.13CZK |
10000KLAUS | 131.97CZK |
50000KLAUS | 659.86CZK |
100000KLAUS | 1,319.72CZK |
500000KLAUS | 6,598.63CZK |
1000000KLAUS | 13,197.27CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 75.77KLAUS |
2CZK | 151.54KLAUS |
3CZK | 227.31KLAUS |
4CZK | 303.09KLAUS |
5CZK | 378.86KLAUS |
6CZK | 454.63KLAUS |
7CZK | 530.41KLAUS |
8CZK | 606.18KLAUS |
9CZK | 681.95KLAUS |
10CZK | 757.73KLAUS |
100CZK | 7,577.32KLAUS |
500CZK | 37,886.61KLAUS |
1000CZK | 75,773.22KLAUS |
5000CZK | 378,866.13KLAUS |
10000CZK | 757,732.26KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang CZK và CZK sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KLAUS sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.05 INR, 1 KLAUS = Rp8.92 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
LEO chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1 |
![]() | 0.0002714 |
![]() | 0.01363 |
![]() | 22.27 |
![]() | 11.05 |
![]() | 0.03831 |
![]() | 0.1873 |
![]() | 22.25 |
![]() | 139.21 |
![]() | 35.41 |
![]() | 94.26 |
![]() | 0.01368 |
![]() | 0.0002715 |
![]() | 19,969.47 |
![]() | 2.37 |
![]() | 1.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا
يحلل المقال بتفصيل أصل RFC وآلية الإصدار العادلة لمنصة Pump.fun، وابتكاراتها في حرية التعبير والفكاهة.

تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد
أطلق صندوق الاستثمار المتداول لإثيريوم (ETF) قناة جديدة للاستثمار في عملة مشفرة للمستثمرين.

الأخبار اليومية
ناسداك وS&P 500 يدخلان سوق الدب

ما هو عملة GMT
سيستكشف هذا المقال عملة GMT وكيفية عملها، والسبب في جذب انتباه المجتمع الرقمي.

ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء
عملة BNB (المعروفة سابقًا باسم Binance Coin) هي عملة التشفير الأصلية لسلسلة الكتل الذكية Binance. في هذا المقال، سنقوم باستكشاف عملة BNB بالتفصيل، مغطية كل ما تحتاج إلى معرفته عنها من الألف إلى الياء.

ما هو EOS؟ كل شيء عن عملة EOS الرقمية
في هذا المقال، سنستكشف عملة EOS، ميزاتها، وكيفية عملها، مسلطين الضوء على الأسباب التي تجعلها تبرز في عالم منافس للبلوكشين.