Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaus chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz0.5519. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của Klaus tính bằng AOA là Kz516,415,198,876.64. Trong 24h qua, giá của Klaus tính bằng AOA đã tăng Kz0.1168, biểu thị mức tăng +27.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaus tính bằng AOA là Kz31.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.3368.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang AOA là Kz0.5519 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +27.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005806 | 27.24% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.0005806, with a 24-hour trading change of 27.24%, KLAUS/USDT Spot is $0.0005806 and 27.24%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi KLAUS sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 0.55AOA |
2KLAUS | 1.1AOA |
3KLAUS | 1.65AOA |
4KLAUS | 2.2AOA |
5KLAUS | 2.75AOA |
6KLAUS | 3.31AOA |
7KLAUS | 3.86AOA |
8KLAUS | 4.41AOA |
9KLAUS | 4.96AOA |
10KLAUS | 5.51AOA |
1000KLAUS | 551.98AOA |
5000KLAUS | 2,759.91AOA |
10000KLAUS | 5,519.82AOA |
50000KLAUS | 27,599.13AOA |
100000KLAUS | 55,198.27AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 1.81KLAUS |
2AOA | 3.62KLAUS |
3AOA | 5.43KLAUS |
4AOA | 7.24KLAUS |
5AOA | 9.05KLAUS |
6AOA | 10.86KLAUS |
7AOA | 12.68KLAUS |
8AOA | 14.49KLAUS |
9AOA | 16.3KLAUS |
10AOA | 18.11KLAUS |
100AOA | 181.16KLAUS |
500AOA | 905.82KLAUS |
1000AOA | 1,811.65KLAUS |
5000AOA | 9,058.25KLAUS |
10000AOA | 18,116.5KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang AOA và AOA sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KLAUS sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AOA sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.05 INR, 1 KLAUS = Rp8.95 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02415 |
![]() | 0.000006502 |
![]() | 0.0003272 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 0.258 |
![]() | 0.0009148 |
![]() | 0.004493 |
![]() | 0.5341 |
![]() | 3.33 |
![]() | 0.845 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.0003344 |
![]() | 0.000006499 |
![]() | 480.6 |
![]() | 0.05816 |
![]() | 0.04281 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường Tiền điện tử đối mặt với “Thứ Hai Đen Tối”: Tiếp theo là gì?
Chính sách tarifs của Trump đã gây ra biến động đột ngột trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.