Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của K chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥25.25. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của K tính bằng CNY là ¥267,144,774.38. Trong 24h qua, giá của K tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06874, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của K tính bằng CNY là ¥97.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥14.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang CNY là ¥25.25 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.6 | 1.4% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $3.6, with a 24-hour trading change of 1.4%, K/USDT Spot is $3.6 and 1.4%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi K sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 25.25CNY |
2K | 50.5CNY |
3K | 75.75CNY |
4K | 101CNY |
5K | 126.25CNY |
6K | 151.5CNY |
7K | 176.75CNY |
8K | 202CNY |
9K | 227.25CNY |
10K | 252.5CNY |
100K | 2,525.04CNY |
500K | 12,625.22CNY |
1000K | 25,250.45CNY |
5000K | 126,252.28CNY |
10000K | 252,504.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0396K |
2CNY | 0.0792K |
3CNY | 0.1188K |
4CNY | 0.1584K |
5CNY | 0.198K |
6CNY | 0.2376K |
7CNY | 0.2772K |
8CNY | 0.3168K |
9CNY | 0.3564K |
10CNY | 0.396K |
10000CNY | 396.03K |
50000CNY | 1,980.16K |
100000CNY | 3,960.32K |
500000CNY | 19,801.62K |
1000000CNY | 39,603.24K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang CNY và CNY sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $3.58USD |
![]() | €3.21EUR |
![]() | ₹299.08INR |
![]() | Rp54,307.65IDR |
![]() | $4.86CAD |
![]() | £2.69GBP |
![]() | ฿118.08THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽330.82RUB |
![]() | R$19.47BRL |
![]() | د.إ13.15AED |
![]() | ₺122.19TRY |
![]() | ¥25.25CNY |
![]() | ¥515.53JPY |
![]() | $27.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $3.58 USD, 1 K = €3.21 EUR, 1 K = ₹299.08 INR, 1 K = Rp54,307.65 IDR, 1 K = $4.86 CAD, 1 K = £2.69 GBP, 1 K = ฿118.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0008467 |
![]() | 0.04525 |
![]() | 70.92 |
![]() | 34.74 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.5883 |
![]() | 70.84 |
![]() | 442.23 |
![]() | 291.89 |
![]() | 112.66 |
![]() | 0.04514 |
![]() | 0.0008481 |
![]() | 62,463.48 |
![]() | 7.53 |
![]() | 5.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

Folie des mèmes Miyazaki : La collision du style de Hayao Miyazaki et des cryptomonnaies
Fin mars, le marché de la cryptomonnaie a connu une folie sans précédent pour le mème Miyazaki.

La montée fulgurante du jeton CKP : Le cheval noir de l'écosystème 2025 de PancakeSwap
L'article détaille le principe de fonctionnement de Cakepie SubDAO, les avantages du mécanisme veCAKE et comment CKP est devenu le roi des rendements DeFi.

FIGURE Token: Créer une nouvelle étoile des mèmes Web3 pour des modèles peints à la main en 3D en utilisant des mots d'invite
La pièce FIGURE provient des capacités de génération d'images de ChatGPT, en particulier de sa version améliorée GPT-4o apportant une technologie de génération de modèles 3D de haute précision.

Token MUBARAK : Analyse de la tendance des prix et des perspectives d'investissement en 2025
La hausse des prix du jeton MUBARAK a attiré l'attention

Jeton TESLER : Trump achète Tesla pour montrer son soutien à Musk
Tesler est un jeton mème inspiré par les icônes culturelles Trump et Musk. L'idée a été suscitée par l'achat d'une Tesla par Trump lors d'un événement connexe pour soutenir publiquement Elon Musk, déclarant : "J'adore Tesler.

FAT Token: Une vague de culture hip-hop noir sur Solana
FAT NIGGA SEASON est un mème enraciné dans le hip-hop et la sous-culture de la communauté noire, décrivant à l’origine une période (généralement automne/hiver) où les personnes de grande taille – en particulier les hommes noirs – sont considérées comme plus désirables ou « réussies ».
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Đồng tiền Moo Deng (MOODENG)

Dự đoán giá của đồng tiền Bonk

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

$VINE (Vine Coin): Tôn Vinh Di Sản Về Sự Đoàn Kết và Sáng Tạo trong Một Đồng Tiền Meme

Chính sách thuế của Trump: Tác động đối với thị trường tiền điện tử
