logo KingdomXChuyển đổi 1 KingdomX (KT) sang Cfp Franc (XPF)

KT/XPF: 1 KT0.07 XPF

logo KingdomX
KT
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

KingdomX Thị trường hôm nay

KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KT được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.06806. Với nguồn cung lưu hành là 309,466,240.00 KT, tổng vốn hóa thị trường của KT tính bằng XPF là ₣2,251,937,747.64. Trong 24h qua, giá của KT tính bằng XPF đã giảm ₣-0.000009956, thể hiện mức giảm -1.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KT tính bằng XPF là ₣7.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.06459.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KT sang XPF

0.06-1.54%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang XPF là ₣0.06 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KT/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/XPF trong ngày qua.

Giao dịch KingdomX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KingdomXKT/USDT
Spot
$ 0.0006366
-1.54%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KT/USDT là $0.0006366, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.54%, Giá giao dịch Giao ngay KT/USDT là $0.0006366 và -1.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng KT/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi KingdomX sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi KT sang XPF

logo KingdomXSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1KT
0.06XPF
2KT
0.13XPF
3KT
0.2XPF
4KT
0.27XPF
5KT
0.34XPF
6KT
0.4XPF
7KT
0.47XPF
8KT
0.54XPF
9KT
0.61XPF
10KT
0.68XPF
10000KT
680.62XPF
50000KT
3,403.10XPF
100000KT
6,806.20XPF
500000KT
34,031.01XPF
1000000KT
68,062.02XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang KT

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo KingdomX
1XPF
14.69KT
2XPF
29.38KT
3XPF
44.07KT
4XPF
58.76KT
5XPF
73.46KT
6XPF
88.15KT
7XPF
102.84KT
8XPF
117.53KT
9XPF
132.23KT
10XPF
146.92KT
100XPF
1,469.24KT
500XPF
7,346.24KT
1000XPF
14,692.48KT
5000XPF
73,462.40KT
10000XPF
146,924.80KT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KT sang XPF và từ XPF sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KT sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang KT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KT = $undefined USD, 1 KT = € EUR, 1 KT = ₹ INR , 1 KT = Rp IDR,1 KT = $ CAD, 1 KT = £ GBP, 1 KT = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.1967
logo BTCBTC
0.0000535
logo ETHETH
0.002259
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.91
logo BNBBNB
0.007381
logo SOLSOL
0.03301
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
25.19
logo ADAADA
6.16
logo TRXTRX
20.60
logo STETHSTETH
0.002267
logo SMARTSMART
3,101.20
logo WBTCWBTC
0.00005412
logo LINKLINK
0.303
logo AVAXAVAX
0.2087

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng KingdomX của bạn

01

Nhập số lượng KT của bạn

Nhập số lượng KT của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KingdomX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

SANトークン:TikTokインフルエンサー柴犬コインサンちゃんの日本旅行暗号資産

SANトークン:TikTokインフルエンサー柴犬コインサンちゃんの日本旅行暗号資産

TikTokスター柴犬サンチャンの暗号資産SANトークンをご覧ください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-06
CHANトークン:TikTokで有名な柴犬San Chanの暗号資産プロジェクト

CHANトークン:TikTokで有名な柴犬San Chanの暗号資産プロジェクト

TikTokのセンセーション柴犬サンちゃんの暗号資産プロジェクト、CHANトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31
TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-26
BLESS Token: TikTokのウイルス感染AIナレーションの背後にある暗号資産

BLESS Token: TikTokのウイルス感染AIナレーションの背後にある暗号資産

BLESSトークンは、抖音での人気のあるAIダビングの背後にある新しいデジタルウェルスの機会です。BLESSエコ、投資の見通し、AI技術との統合について学びましょう。この記事では、BLESSトークンの価値、購入方法、市場の見通しについて詳しく分析しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-24
MIKU: TikTokの人気のあるブラジル版初音ミクミームコイン

MIKU: TikTokの人気のあるブラジル版初音ミクミームコイン

ブラジルのミクは、ブラジルの要素と日本のバーチャルアイドルを融合させたユニークなコンセプトで、TikTokで大流行しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-17
AWAWA トークン:TikTok Netflix ほふられたウサギ 泣き声を上げたハイラックス

AWAWA トークン:TikTok Netflix ほふられたウサギ 泣き声を上げたハイラックス

TikTokで人気のあるキャラクターである叫び声を上げるハイラックスは、独特な鳴き声と愛らしい外見により、すぐに大きなフォロワーを獲得しました。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-17

Tìm hiểu thêm về KingdomX (KT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.