Chuyển đổi 1 KingdomX (KT) sang Special Drawing Rights (XDR)
KT/XDR: 1 KT ≈ SDR0.00 XDR
KingdomX Thị trường hôm nay
KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KT được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.0004702. Với nguồn cung lưu hành là 309,466,240.00 KT, tổng vốn hóa thị trường của KT tính bằng XDR là SDR107,501.89. Trong 24h qua, giá của KT tính bằng XDR đã giảm SDR-0.000009956, thể hiện mức giảm -1.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KT tính bằng XDR là SDR0.05362, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.0004462.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KT sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang XDR là SDR0.00 XDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KT/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/XDR trong ngày qua.
Giao dịch KingdomX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0006366 | -1.54% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KT/USDT là $0.0006366, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.54%, Giá giao dịch Giao ngay KT/USDT là $0.0006366 và -1.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng KT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KingdomX sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi KT sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KT | 0.00XDR |
2KT | 0.00XDR |
3KT | 0.00XDR |
4KT | 0.00XDR |
5KT | 0.00XDR |
6KT | 0.00XDR |
7KT | 0.00XDR |
8KT | 0.00XDR |
9KT | 0.00XDR |
10KT | 0.00XDR |
1000000KT | 470.25XDR |
5000000KT | 2,351.28XDR |
10000000KT | 4,702.56XDR |
50000000KT | 23,512.82XDR |
100000000KT | 47,025.64XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang KT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 2,126.49KT |
2XDR | 4,252.99KT |
3XDR | 6,379.49KT |
4XDR | 8,505.99KT |
5XDR | 10,632.49KT |
6XDR | 12,758.99KT |
7XDR | 14,885.49KT |
8XDR | 17,011.99KT |
9XDR | 19,138.49KT |
10XDR | 21,264.99KT |
100XDR | 212,649.94KT |
500XDR | 1,063,249.70KT |
1000XDR | 2,126,499.41KT |
5000XDR | 10,632,497.05KT |
10000XDR | 21,264,994.10KT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KT sang XDR và từ XDR sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000KT sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang KT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến
KingdomX | 1 KT |
---|---|
![]() | ৳0.08 BDT |
![]() | Ft0.22 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0.01 MAD |
![]() | Nu.0.05 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.08 KES |
KingdomX | 1 KT |
---|---|
![]() | $0.01 MXN |
![]() | $2.66 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.59 CLP |
![]() | रू0.09 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KT = $undefined USD, 1 KT = € EUR, 1 KT = ₹ INR , 1 KT = Rp IDR,1 KT = $ CAD, 1 KT = £ GBP, 1 KT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
AVAX chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.47 |
![]() | 0.007743 |
![]() | 0.3269 |
![]() | 676.71 |
![]() | 276.79 |
![]() | 1.06 |
![]() | 4.77 |
![]() | 676.86 |
![]() | 3,646.50 |
![]() | 892.84 |
![]() | 2,982.83 |
![]() | 0.3281 |
![]() | 448,849.31 |
![]() | 0.007833 |
![]() | 43.85 |
![]() | 30.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KingdomX của bạn
Nhập số lượng KT của bạn
Nhập số lượng KT của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KingdomX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

SANトークン:TikTokインフルエンサー柴犬コインサンちゃんの日本旅行暗号資産
TikTokスター柴犬サンチャンの暗号資産SANトークンをご覧ください。

CHANトークン:TikTokで有名な柴犬San Chanの暗号資産プロジェクト
TikTokのセンセーション柴犬サンちゃんの暗号資産プロジェクト、CHANトークンを探索してください。

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze
TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

BLESS Token: TikTokのウイルス感染AIナレーションの背後にある暗号資産
BLESSトークンは、抖音での人気のあるAIダビングの背後にある新しいデジタルウェルスの機会です。BLESSエコ、投資の見通し、AI技術との統合について学びましょう。この記事では、BLESSトークンの価値、購入方法、市場の見通しについて詳しく分析しています。

MIKU: TikTokの人気のあるブラジル版初音ミクミームコイン
ブラジルのミクは、ブラジルの要素と日本のバーチャルアイドルを融合させたユニークなコンセプトで、TikTokで大流行しています。

AWAWA トークン:TikTok Netflix ほふられたウサギ 泣き声を上げたハイラックス
TikTokで人気のあるキャラクターである叫び声を上げるハイラックスは、独特な鳴き声と愛らしい外見により、すぐに大きなフォロワーを獲得しました。