Kimbo Thị trường hôm nay
Kimbo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kimbo chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل1.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO, tổng vốn hóa thị trường của Kimbo tính bằng LBP là ل.ل8,713,641,266,850,000. Trong 24h qua, giá của Kimbo tính bằng LBP đã tăng ل.ل0.1059, biểu thị mức tăng +8.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kimbo tính bằng LBP là ل.ل63.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل1.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMBO sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMBO sang LBP là ل.ل1.4 LBP, với tỷ lệ thay đổi là +8.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMBO/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMBO/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Kimbo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KIMBO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIMBO/-- Spot is $ and 0%, and KIMBO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kimbo sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi KIMBO sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIMBO | 1.4LBP |
2KIMBO | 2.8LBP |
3KIMBO | 4.2LBP |
4KIMBO | 5.6LBP |
5KIMBO | 7.01LBP |
6KIMBO | 8.41LBP |
7KIMBO | 9.81LBP |
8KIMBO | 11.21LBP |
9KIMBO | 12.62LBP |
10KIMBO | 14.02LBP |
100KIMBO | 140.24LBP |
500KIMBO | 701.23LBP |
1000KIMBO | 1,402.46LBP |
5000KIMBO | 7,012.32LBP |
10000KIMBO | 14,024.65LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang KIMBO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.713KIMBO |
2LBP | 1.42KIMBO |
3LBP | 2.13KIMBO |
4LBP | 2.85KIMBO |
5LBP | 3.56KIMBO |
6LBP | 4.27KIMBO |
7LBP | 4.99KIMBO |
8LBP | 5.7KIMBO |
9LBP | 6.41KIMBO |
10LBP | 7.13KIMBO |
1000LBP | 713.03KIMBO |
5000LBP | 3,565.15KIMBO |
10000LBP | 7,130.3KIMBO |
50000LBP | 35,651.51KIMBO |
100000LBP | 71,303.02KIMBO |
Bảng chuyển đổi số tiền KIMBO sang LBP và LBP sang KIMBO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KIMBO sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LBP sang KIMBO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kimbo phổ biến
Kimbo | 1 KIMBO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Kimbo | 1 KIMBO |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMBO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMBO = $0 USD, 1 KIMBO = €0 EUR, 1 KIMBO = ₹0 INR, 1 KIMBO = Rp0.24 IDR, 1 KIMBO = $0 CAD, 1 KIMBO = £0 GBP, 1 KIMBO = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002678 |
![]() | 0.0000000721 |
![]() | 0.00000376 |
![]() | 0.005591 |
![]() | 0.002995 |
![]() | 0.00001006 |
![]() | 0.005583 |
![]() | 0.00005325 |
![]() | 0.02404 |
![]() | 0.0386 |
![]() | 0.009715 |
![]() | 0.000003777 |
![]() | 5.04 |
![]() | 0.0000000725 |
![]() | 0.000621 |
![]() | 0.001855 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kimbo của bạn
Nhập số lượng KIMBO của bạn
Nhập số lượng KIMBO của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kimbo hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kimbo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kimbo sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kimbo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kimbo sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kimbo sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kimbo sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kimbo sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kimbo (KIMBO)

GameFi คืออะไร? เรียนรู้เกมเพลย์หลักของเกมบล็อกเชน ได้รับก
สำรวจอนาคตของ GameFi ในปี 2025: วิธีที่เกมบล็อกเชนเปลี่ยนแปลงวงการเกม

APE Coin 2025 การใช้งานล่าสุด ความเสี่ยง และการวิเคราะห์ระบบนิเวศ
Explore APE Coins latest use cases and ecosystem development prospects in 2025. In-depth analysis of APE Coin investment risks and opportunities, understanding its application potential in NFT and metaverse fields.

ข่าวประจำวัน | มูลค่าตามราคาตลาดของ Ethereum ถูกแซงโดย McDonald's
มูลค่าตามราคาตลาดของ Ethereum ถูกแซงจาก McDonalds และลดลงเหลือ $218.73 พันล้าน

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท
โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน
โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain
โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว