Chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) sang Indonesian Rupiah (IDR)
KIMBO/IDR: 1 KIMBO ≈ Rp0.41 IDR
Kimbo Thị trường hôm nay
Kimbo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIMBO được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.4082. Với nguồn cung lưu hành là 69,420,000,000.00 KIMBO, tổng vốn hóa thị trường của KIMBO tính bằng IDR là Rp429,887,023,241,519.55. Trong 24h qua, giá của KIMBO tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0000005171, thể hiện mức giảm -1.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMBO tính bằng IDR là Rp10.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.3062.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KIMBO sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KIMBO sang IDR là Rp0.40 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KIMBO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMBO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Kimbo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KIMBO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KIMBO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KIMBO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kimbo sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi KIMBO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIMBO | 0.4IDR |
2KIMBO | 0.81IDR |
3KIMBO | 1.22IDR |
4KIMBO | 1.63IDR |
5KIMBO | 2.04IDR |
6KIMBO | 2.44IDR |
7KIMBO | 2.85IDR |
8KIMBO | 3.26IDR |
9KIMBO | 3.67IDR |
10KIMBO | 4.08IDR |
1000KIMBO | 408.21IDR |
5000KIMBO | 2,041.08IDR |
10000KIMBO | 4,082.17IDR |
50000KIMBO | 20,410.87IDR |
100000KIMBO | 40,821.75IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang KIMBO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 2.44KIMBO |
2IDR | 4.89KIMBO |
3IDR | 7.34KIMBO |
4IDR | 9.79KIMBO |
5IDR | 12.24KIMBO |
6IDR | 14.69KIMBO |
7IDR | 17.14KIMBO |
8IDR | 19.59KIMBO |
9IDR | 22.04KIMBO |
10IDR | 24.49KIMBO |
100IDR | 244.96KIMBO |
500IDR | 1,224.83KIMBO |
1000IDR | 2,449.67KIMBO |
5000IDR | 12,248.36KIMBO |
10000IDR | 24,496.73KIMBO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KIMBO sang IDR và từ IDR sang KIMBO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KIMBO sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang KIMBO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kimbo phổ biến
Kimbo | 1 KIMBO |
---|---|
![]() | ৳0 BDT |
![]() | Ft0.01 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0 KES |
Kimbo | 1 KIMBO |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.11 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.03 CLP |
![]() | रू0 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMBO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KIMBO = $undefined USD, 1 KIMBO = € EUR, 1 KIMBO = ₹ INR , 1 KIMBO = Rp IDR,1 KIMBO = $ CAD, 1 KIMBO = £ GBP, 1 KIMBO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00139 |
![]() | 0.0000003776 |
![]() | 0.00001629 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01398 |
![]() | 0.0000525 |
![]() | 0.0002377 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1677 |
![]() | 0.04483 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 0.00001634 |
![]() | 22.45 |
![]() | 0.0000003765 |
![]() | 0.002112 |
![]() | 0.008747 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kimbo của bạn
Nhập số lượng KIMBO của bạn
Nhập số lượng KIMBO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kimbo hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kimbo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kimbo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kimbo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kimbo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kimbo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kimbo sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kimbo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kimbo (KIMBO)

ما هو TUT؟ كيفية شراء عملة TUT على Gate.io
توكن TUT، وهو اختصار لرمز البرنامج التعليمي، تم إنشاؤه في البداية لعرض مشروع البرنامج التعليمي الخاص بإصدار الرموز على شبكة BNB.

عملة TUT: من عملة تعليمية إلى تركيز السوق، هل مستقبلها يستحق الانتظار؟
يأتي اسم رمز TUT من "عملة البرنامج التعليمي"، والتي كانت في الأصل عملة تجريبية على سلسلة BNB (سلسلة بينانس الذكية)، تستخدم أساسا لإظهار كيفية إنشاء وإدارة وإصدار الرموز الخاصة بالبلوكشين.

ما هو رمز FORM، دليل تحليل التشفير
كنسخة محسنة جديدة من مشروع BinaryX (BNX) الأصلي، لا يرث TOKEN ألاساس البيئي لسابقه فحسب بل يأتي أيضًا برؤية وسيناريوهات تطبيق أوسع.

تبادل العملات الرقمية: البوابة إلى عالم العملات الرقمية - Gate.io تساعدك على بدء رحلتك مع أصولك الرقمية
في عالم العملات الرقمية، تلعب التبادلات دوراً حاسماً.

HBAR 2025 أخبار الاتجاهات: تطوير تقنية سلسلة الكتل هيديرا وتطبيقاتها
مع تطبيق صندوق تداول HBAR في عام 2025 وتوسيع أعمال RWA بشكل عميق، تقود Hedera (HBAR) موجة الثورة الرقمية.

الأخبار اليومية
قيمة التقييم الإجمالية لشبكات سونيك الآن 854 مليون دولار، زيادة بنسبة 83% خلال الشهر الماضي