Chuyển đổi 1 Kim Exchange (KIM) sang Canadian Dollar (CAD)
KIM/CAD: 1 KIM ≈ $0.00 CAD
Kim Exchange Thị trường hôm nay
Kim Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIM được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.0005371. Với nguồn cung lưu hành là 74,500,000.00 KIM, tổng vốn hóa thị trường của KIM tính bằng CAD là $54,278.39. Trong 24h qua, giá của KIM tính bằng CAD đã giảm $0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIM tính bằng CAD là $0.05709, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004747.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KIM sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KIM sang CAD là $0.00 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KIM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Kim Exchange
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000395 | -0.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KIM/USDT là $0.000395, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.25%, Giá giao dịch Giao ngay KIM/USDT là $0.000395 và -0.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng KIM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kim Exchange sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KIM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIM | 0.00CAD |
2KIM | 0.00CAD |
3KIM | 0.00CAD |
4KIM | 0.00CAD |
5KIM | 0.00CAD |
6KIM | 0.00CAD |
7KIM | 0.00CAD |
8KIM | 0.00CAD |
9KIM | 0.00CAD |
10KIM | 0.00CAD |
1000000KIM | 537.13CAD |
5000000KIM | 2,685.67CAD |
10000000KIM | 5,371.34CAD |
50000000KIM | 26,856.72CAD |
100000000KIM | 53,713.44CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,861.73KIM |
2CAD | 3,723.46KIM |
3CAD | 5,585.19KIM |
4CAD | 7,446.92KIM |
5CAD | 9,308.65KIM |
6CAD | 11,170.38KIM |
7CAD | 13,032.12KIM |
8CAD | 14,893.85KIM |
9CAD | 16,755.58KIM |
10CAD | 18,617.31KIM |
100CAD | 186,173.14KIM |
500CAD | 930,865.72KIM |
1000CAD | 1,861,731.44KIM |
5000CAD | 9,308,657.20KIM |
10000CAD | 18,617,314.40KIM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KIM sang CAD và từ CAD sang KIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000KIM sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KIM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kim Exchange phổ biến
Kim Exchange | 1 KIM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.01 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Kim Exchange | 1 KIM |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KIM = $0 USD, 1 KIM = €0 EUR, 1 KIM = ₹0.03 INR , 1 KIM = Rp6.01 IDR,1 KIM = $0 CAD, 1 KIM = £0 GBP, 1 KIM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.20 |
![]() | 0.00439 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 368.56 |
![]() | 154.05 |
![]() | 0.6235 |
![]() | 2.77 |
![]() | 368.62 |
![]() | 501.66 |
![]() | 2,145.40 |
![]() | 1,668.35 |
![]() | 0.1926 |
![]() | 253,872.46 |
![]() | 252.61 |
![]() | 0.004376 |
![]() | 37.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kim Exchange của bạn
Nhập số lượng KIM của bạn
Nhập số lượng KIM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kim Exchange hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kim Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kim Exchange sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kim Exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kim Exchange sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kim Exchange sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kim Exchange sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kim Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kim Exchange (KIM)

KIMBA Token: Pilihan Investasi Cryptocurrency Baru yang Menampilkan Meme Singa Putih
Token KIMBA sedang menciptakan sensasi dalam investasi aset kripto dengan gambar singa putih yang unik dan strategi inovatifnya.

Berita Harian | Departemen Kehakiman AS Menanggapi Insiden CZ; Mode Ledakan Dipertanyakan oleh Institusi VC; DYDX, 1INCH, dan Token Lainnya Melihat Bukaan Besar Minggu Ini
Departemen Kehakiman AS merespons insiden CZ_ Model Blast dipertanyakan oleh lembaga VC_ Akun Twitter pendiri Friend.tech diduga telah dibatalkan.

SEC mengambil tindakan terhadap Kim Kardashian karena mendukung Ethereum max EMAX
Kardashian will pay $1.26 million to clear charges for violating the anti-touting law.

Daily Flash| SEC Menuntut Kim Kardashian karena Dengan Secara Tidak Sah Mempromosikan EthereumMax,Peso Filipina Mencapai Titik Rendah Baru Terhadap Dolar
Tìm hiểu thêm về Kim Exchange (KIM)

Artis NFT Terkenal

Hashed Thesis 2025: Memimpin Adopsi Global Blockchain dengan Asia sebagai Intinya

Dompet Multi-Chain NFT Terdesentralisasi Talken ($TALK)

A.S. - Kripto Capital Baru

Menggandakan Rollups: Prioritas yang Diabaikan dalam Rollups
