KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3431. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng HKD là $566,003,207.91. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng HKD đã tăng $0.02032, biểu thị mức tăng +6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng HKD là $1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang HKD là $0.3431 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +6.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04348 | 5.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04342 | 6.16% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.04348, with a 24-hour trading change of 5.12%, KILO/USDT Spot is $0.04348 and 5.12%, and KILO/USDT Perpetual is $0.04342 and 6.16%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KILO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 0.34HKD |
2KILO | 0.68HKD |
3KILO | 1.02HKD |
4KILO | 1.37HKD |
5KILO | 1.71HKD |
6KILO | 2.05HKD |
7KILO | 2.4HKD |
8KILO | 2.74HKD |
9KILO | 3.08HKD |
10KILO | 3.43HKD |
1000KILO | 343.14HKD |
5000KILO | 1,715.74HKD |
10000KILO | 3,431.48HKD |
50000KILO | 17,157.44HKD |
100000KILO | 34,314.88HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.91KILO |
2HKD | 5.82KILO |
3HKD | 8.74KILO |
4HKD | 11.65KILO |
5HKD | 14.57KILO |
6HKD | 17.48KILO |
7HKD | 20.39KILO |
8HKD | 23.31KILO |
9HKD | 26.22KILO |
10HKD | 29.14KILO |
100HKD | 291.41KILO |
500HKD | 1,457.09KILO |
1000HKD | 2,914.18KILO |
5000HKD | 14,570.93KILO |
10000HKD | 29,141.87KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang HKD và HKD sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KILO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.68INR |
![]() | Rp668.11IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.45THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽4.07RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.5TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.34JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.68 INR, 1 KILO = Rp668.11 IDR, 1 KILO = $0.06 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.0007824 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 64.2 |
![]() | 31.84 |
![]() | 0.1104 |
![]() | 0.5399 |
![]() | 64.14 |
![]() | 401.23 |
![]() | 102.05 |
![]() | 271.67 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 0.0007825 |
![]() | 57,554.54 |
![]() | 6.85 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.

KILO Token: Tổng quan về Dự án và Các Phát triển Mới nhất
Là một phần cốt lõi của hệ sinh thái KiloEx, Token KILO đang dần khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường tiền điện tử với mô hình token rõ ràng, nền tảng giao dịch sáng tạo và sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).