Chuyển đổi 1 KI (XKI) sang Icelandic Króna (ISK)
XKI/ISK: 1 XKI ≈ kr0.07 ISK
KI Thị trường hôm nay
KI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KI được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.06516. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,622,140.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng ISK là kr5,257,504,603.79. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng ISK đã tăng kr0.00002722, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng ISK là kr69.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0382.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang ISK là kr0.06 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +6.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/ISK trong ngày qua.
Giao dịch KI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KI sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi XKI sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XKI | 0.06ISK |
2XKI | 0.13ISK |
3XKI | 0.19ISK |
4XKI | 0.26ISK |
5XKI | 0.32ISK |
6XKI | 0.39ISK |
7XKI | 0.45ISK |
8XKI | 0.52ISK |
9XKI | 0.58ISK |
10XKI | 0.65ISK |
10000XKI | 651.60ISK |
50000XKI | 3,258.03ISK |
100000XKI | 6,516.07ISK |
500000XKI | 32,580.38ISK |
1000000XKI | 65,160.76ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang XKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 15.34XKI |
2ISK | 30.69XKI |
3ISK | 46.03XKI |
4ISK | 61.38XKI |
5ISK | 76.73XKI |
6ISK | 92.07XKI |
7ISK | 107.42XKI |
8ISK | 122.77XKI |
9ISK | 138.11XKI |
10ISK | 153.46XKI |
100ISK | 1,534.66XKI |
500ISK | 7,673.32XKI |
1000ISK | 15,346.65XKI |
5000ISK | 76,733.29XKI |
10000ISK | 153,466.59XKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang ISK và từ ISK sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XKI sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KI phổ biến
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.02 EGP |
![]() | ₫11.76 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh1.78 UGX |
![]() | lei0 RON |
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.77 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.28 XAF |
![]() | K1 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $undefined USD, 1 XKI = € EUR, 1 XKI = ₹ INR , 1 XKI = Rp IDR,1 XKI = $ CAD, 1 XKI = £ GBP, 1 XKI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1688 |
![]() | 0.00004458 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005805 |
![]() | 0.0295 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.28 |
![]() | 22.04 |
![]() | 15.84 |
![]() | 0.001939 |
![]() | 2,400.94 |
![]() | 0.00004502 |
![]() | 0.3734 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng KI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

Найбільш дорогі NFT: Топ-5 рекордні угоди
NFTs переозначили цифрову власність, перетворюючи віртуальне мистецтво на мультимільйонні активи.

Що таке POPCAT? Де можна купити токени POPCAT?
Згідно з ринковими даними від Gate.io, POPCAT в даний момент коштує $0.187, зі зростанням на 13.5% за останні 24 години.

ЕПІЧ Токен: Мережа рівня 2 для AI-захищеної розважальної і реальних активів
Ця стаття глибоко вдягається у те, як ТОКЕН EPIC може революціонізувати розважальну індустрію та цифровизацію активів реального світу (RWA) за допомогою штучного інтелекту та технології мережі Рівень 2.

Прогноз ціни токена CRO на 2025 рік: Чи зможе CRO перевищити $1?
З розвитком екосистеми Cronos обсяг використання токенів CRO також постійно розширюється.

Що таке ЛІБРА? Яка ціна Токену ЛІБРА?
З моменту запуску токена LIBRA 15 лютого його ціна піднялася до $4,5, наразі знизилася на 99% від свого історичного максимуму.

Аналіз тенденції ціни ETH: вплив рішення Фонду Ethereum та конкуренція в екосистемі
Ця стаття глибоко аналізує поточні виклики, з якими стикається Ethereum (ETH)