KenshiChuyển đổi Kenshi (KNS) sang Yemeni Rial (YER)

KNS/YER: 1 KNS ≈ ﷼0.353 YER

Lần cập nhật mới nhất:

Kenshi Thị trường hôm nay

Kenshi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kenshi chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼0.353. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 860,000,000 KNS, tổng vốn hóa thị trường của Kenshi tính bằng YER là ﷼75,988,979,314.01. Trong 24h qua, giá của Kenshi tính bằng YER đã tăng ﷼0.00074, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kenshi tính bằng YER là ﷼14.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2563.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNS sang YER

0.353+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang YER là ﷼0.353 YER, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNS/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/YER trong ngày qua.

Giao dịch Kenshi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KNS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KNS/-- Spot is $ and 0%, and KNS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kenshi sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi KNS sang YER

logo KenshiSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1KNS
0.35YER
2KNS
0.7YER
3KNS
1.05YER
4KNS
1.41YER
5KNS
1.76YER
6KNS
2.11YER
7KNS
2.47YER
8KNS
2.82YER
9KNS
3.17YER
10KNS
3.53YER
1000KNS
353YER
5000KNS
1,765.04YER
10000KNS
3,530.09YER
50000KNS
17,650.47YER
100000KNS
35,300.95YER

Bảng chuyển đổi YER sang KNS

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Kenshi
1YER
2.83KNS
2YER
5.66KNS
3YER
8.49KNS
4YER
11.33KNS
5YER
14.16KNS
6YER
16.99KNS
7YER
19.82KNS
8YER
22.66KNS
9YER
25.49KNS
10YER
28.32KNS
100YER
283.27KNS
500YER
1,416.39KNS
1000YER
2,832.78KNS
5000YER
14,163.92KNS
10000YER
28,327.84KNS

Bảng chuyển đổi số tiền KNS sang YER và YER sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNS sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang KNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNS = $0 USD, 1 KNS = €0 EUR, 1 KNS = ₹0.12 INR, 1 KNS = Rp21.39 IDR, 1 KNS = $0 CAD, 1 KNS = £0 GBP, 1 KNS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

YERYER
logo GTGT
0.08957
logo BTCBTC
0.00002359
logo ETHETH
0.001253
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9616
logo BNBBNB
0.003375
logo SOLSOL
0.01483
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
12.82
logo TRXTRX
8.2
logo ADAADA
3.23
logo STETHSTETH
0.001256
logo SMARTSMART
1,618.78
logo WBTCWBTC
0.00002358
logo LEOLEO
0.2187
logo LINKLINK
0.1589

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kenshi của bạn

01

Nhập số lượng KNS của bạn

Nhập số lượng KNS của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kenshi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті

Запуск Ethereum ETF відкрив новий криптовалютний інвестиційний канал для інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Щоденні новини

Щоденні новини

Nasdaq та S&P 500 входять в ринок ведмедів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Що таке монета GMT?

Що таке монета GMT?

Ця стаття розгляне GMT Coin, як він працює, і чому він привертає увагу у криптоспільноті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Що таке монета BNB? Речі, які варто знати про монету BNB від А до Я

Що таке монета BNB? Речі, які варто знати про монету BNB від А до Я

Монета BNB (раніше Binance Coin) - це власна криптовалюта Binance Smart Chain. У цій статті ми детально розглянемо монету BNB, охоплюючи все, що вам потрібно знати про неї від А до Я.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Що таке EOS? Все про монету EOS Криптовалюта

Що таке EOS? Все про монету EOS Криптовалюта

У цій статті ми дослідимо монету EOS, її функції та принцип роботи, проливаючи світло на те, чому вона виділяється в конкурентному світі блокчейну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Підйом та виклики альткоїнов: розшифрування нової логіки інвестування в криптовалюту у 2025 році

Підйом та виклики альткоїнов: розшифрування нової логіки інвестування в криптовалюту у 2025 році

У 2025 році биковий ринок для альткоїнів малоймовірний, але захоплення ліквідності та гарячих точок все ще може забезпечити стабільні інвестиції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Kenshi (KNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.