Chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) sang East Caribbean Dollar (XCD)
KNS/XCD: 1 KNS ≈ $0.01 XCD
Kenshi Thị trường hôm nay
Kenshi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kenshi được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.01192. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 860,000,000.00 KNS, tổng vốn hóa thị trường của Kenshi tính bằng XCD là $27,679,902.55. Trong 24h qua, giá của Kenshi tính bằng XCD đã tăng $0.0001198, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kenshi tính bằng XCD là $0.1591, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002765.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KNS sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang XCD là $0.01 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +2.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KNS/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Kenshi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KNS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KNS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KNS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kenshi sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi KNS sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNS | 0.01XCD |
2KNS | 0.02XCD |
3KNS | 0.03XCD |
4KNS | 0.04XCD |
5KNS | 0.05XCD |
6KNS | 0.07XCD |
7KNS | 0.08XCD |
8KNS | 0.09XCD |
9KNS | 0.1XCD |
10KNS | 0.11XCD |
10000KNS | 119.20XCD |
50000KNS | 596.03XCD |
100000KNS | 1,192.07XCD |
500000KNS | 5,960.35XCD |
1000000KNS | 11,920.71XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang KNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 83.88KNS |
2XCD | 167.77KNS |
3XCD | 251.66KNS |
4XCD | 335.55KNS |
5XCD | 419.43KNS |
6XCD | 503.32KNS |
7XCD | 587.21KNS |
8XCD | 671.10KNS |
9XCD | 754.98KNS |
10XCD | 838.87KNS |
100XCD | 8,388.75KNS |
500XCD | 41,943.78KNS |
1000XCD | 83,887.57KNS |
5000XCD | 419,437.89KNS |
10000XCD | 838,875.78KNS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KNS sang XCD và từ XCD sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KNS sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang KNS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | SM0.05 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.02 TMT |
![]() | VT0.52 VUV |
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | WS$0.01 WST |
![]() | $0.01 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.47 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KNS = $undefined USD, 1 KNS = € EUR, 1 KNS = ₹ INR , 1 KNS = Rp IDR,1 KNS = $ CAD, 1 KNS = £ GBP, 1 KNS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
TON chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.73 |
![]() | 0.002101 |
![]() | 0.08886 |
![]() | 185.13 |
![]() | 75.24 |
![]() | 0.292 |
![]() | 1.31 |
![]() | 185.18 |
![]() | 998.73 |
![]() | 251.47 |
![]() | 809.97 |
![]() | 0.08902 |
![]() | 120,024.10 |
![]() | 0.002101 |
![]() | 12.28 |
![]() | 50.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kenshi của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kenshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

Що таке DePIN Крипто?
У 2025 році DePIN (децентралізована фізична інфраструктурна мережа) революціонізує наше розуміння традиційної інфраструктури.

Падаюча домінантність Біткойну: Чи це альтсезон?
У постійно змінному криптовалютному ландшафті трейдери та інвестори уважно стежать за різними метриками, щоб передбачити рухи на ринку та оптимізувати свої стратегії.

USDC проти USDT: Розуміння титанів ринку стейблкоїнів
У постійно змінному пейзажі криптовалюти стейблкоїни виросли як ключові інструменти для трейдерів, інвесторів

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.